Kết quả Central Coast Mariners vs Auckland FC, 13h00 ngày 28/12

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 10

  • Central Coast Mariners vs Auckland FC: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Hiroki Sakai (Assist:Francis De Vries)
  • 15'
    Alfie Mccalmont (Assist:Mikael Doka) goal 
    1-1
  • 24'
    Trent Sainsbury
    1-1
  • 31'
    1-2
    goal Jake Brimmer (Assist:Liam Gillion)
  • 39'
    1-3
    goal Luis Guillermo May Bartesaghi
  • 46'
    Sabit James Ngor  
    Trent Sainsbury  
    1-3
  • 46'
    Bailey Brandtman  
    Haine Eames  
    1-3
  • 60'
    1-3
     Logan Rogerson
     Neyder Moreno
  • 65'
    Noah Smith  
    Lucas Mauragis  
    1-3
  • 67'
    1-3
    Francis De Vries
  • 72'
    1-3
     Scott Galloway
     Jake Brimmer
  • 79'
    1-3
     Callan Elliot
     Francis De Vries
  • 79'
    1-3
     Max Andrew Mata
     Luis Guillermo May Bartesaghi
  • 83'
    Mikael Doka
    1-3
  • 84'
    1-4
    goal Logan Rogerson (Assist:Max Andrew Mata)
  • 87'
    Vitor Feijao  
    Alou Kuol  
    1-4
  • 89'
    1-4
    Louis Verstraete
  • 90'
    1-4
    Tommy Smith
  • 90'
    1-4
    Luis Felipe Gallegos
  • 90'
    Vitor Feijao
    1-4
  • Central Coast Mariners vs Auckland FC: Đội hình chính và dự bị

  • Central Coast Mariners3-2-4-1
    40
    Dylan Peraic Cullen
    33
    Nathan Paull
    4
    Trent Sainsbury
    3
    Brian Kaltak
    16
    Harrison Steele
    8
    Alfie Mccalmont
    12
    Lucas Mauragis
    36
    Haine Eames
    10
    Mikael Doka
    15
    Storm Roux
    9
    Alou Kuol
    10
    Luis Guillermo May Bartesaghi
    22
    Jake Brimmer
    25
    Neyder Moreno
    6
    Louis Verstraete
    28
    Luis Felipe Gallegos
    14
    Liam Gillion
    2
    Hiroki Sakai
    5
    Tommy Smith
    4
    Nando Zen Pijnaker
    15
    Francis De Vries
    12
    Alex Paulsen
    Auckland FC4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Sabit James Ngor
    37Bailey Brandtman
    5Noah Smith
    11Vitor Feijao
    1Adam Pavlesic
    24Diesel Herrington
    44Lucas Dean Scicluna
    Logan Rogerson 27
    Scott Galloway 3
    Callan Elliot 17
    Max Andrew Mata 9
    Michael Woud 1
    Finn McKenlay 18
    Jesse Randall 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Abbas Saad
    Stephen Christopher Corica
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Central Coast Mariners vs Auckland FC: Số liệu thống kê

  • Central Coast Mariners
    Auckland FC
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 448
    Số đường chuyền
    277
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 16
    Long pass
    11
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Auckland FC 25 15 8 2 47 23 24 53 H T H H T T
2 Melbourne City 25 13 6 6 36 24 12 45 B T T T H H
3 Western United FC 25 13 5 7 51 35 16 44 T T T B B T
4 Western Sydney 25 12 7 6 55 39 16 43 T H H T H T
5 Melbourne Victory 25 12 6 7 43 35 8 42 T B T T B T
6 Adelaide United 26 10 8 8 53 55 -2 38 B B B T H H
7 Sydney FC 25 10 7 8 52 41 11 37 H B T H T B
8 FC Macarthur 25 9 6 10 49 42 7 33 B T H T H B
9 Newcastle Jets 25 8 5 12 42 43 -1 29 B H B T B B
10 Central Coast Mariners 25 5 11 9 28 49 -21 26 B H T B B H
11 Wellington Phoenix 25 6 6 13 27 41 -14 24 H H T B B B
12 Brisbane Roar 25 4 6 15 30 50 -20 18 B B B T H T
13 Perth Glory 25 3 5 17 20 56 -36 14 B B B B T B

Play Offs: Quarter-finals Title Play-offs