Kết quả Auckland FC vs Wellington Phoenix, 11h00 ngày 22/02
Kết quả Auckland FC vs Wellington Phoenix Đối đầu Auckland FC vs Wellington Phoenix Phong độ Auckland FC gần đây Phong độ Wellington Phoenix gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/02/202511:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.93O 2.5
0.85U 2.5
1.051
1.55X
4.202
5.50Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.14O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Auckland FC vs Wellington Phoenix
-
Sân vận động: Mount Smart Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 20
-
Auckland FC vs Wellington Phoenix: Diễn biến chính
- 2'Nando Zen Pijnaker0-0
- 31'Neyder Moreno (Assist:Max Andrew Mata)1-0
- 36'Neyder Moreno2-0
- 40'Logan Rogerson (Assist:Luis Felipe Gallegos)3-0
- 46'3-0Luke Brooke-Smith
Lukas Kelly-Heald - 46'3-0Alex Rufer
Fin Conchie - 46'Jesse Randall
Max Andrew Mata3-0 - 46'3-0Nathan Walker
Hideki Ishige - 49'3-1
Luke Brooke-Smith
- 59'3-1Corban Piper
- 60'Neyder Moreno4-1
- 62'Callan Elliot
Nando Zen Pijnaker4-1 - 62'Louis Verstraete
Luis Felipe Gallegos4-1 - 63'Marlee Francois
Neyder Moreno4-1 - 73'4-1Marco Rojas
Corban Piper - 80'Logan Rogerson (Assist:Louis Verstraete)5-1
- 82'Cameron Howieson
Jake Brimmer5-1 - 84'Cameron Howieson5-1
- 87'5-1Luke Supyk
Timothy Payne - 88'5-1Isaac Hughes
- 90'Jesse Randall (Assist:Luis Guillermo May Bartesaghi)6-1
-
Auckland FC vs Wellington Phoenix: Đội hình chính và dự bị
- Auckland FC4-4-212Alex Paulsen15Francis De Vries4Nando Zen Pijnaker5Tommy Smith2Hiroki Sakai25Neyder Moreno28Luis Felipe Gallegos22Jake Brimmer27Logan Rogerson10Luis Guillermo May Bartesaghi9Max Andrew Mata7Kosta Barbarouses12Francisco Oliveira Geraldes9Hideki Ishige27Matthew Sheridan5Fin Conchie3Corban Piper6Timothy Payne15Isaac Hughes4Scott Wootton18Lukas Kelly-Heald30Alby Kelly-Heald
- Đội hình dự bị
- 21Jesse Randall17Callan Elliot6Louis Verstraete11Marlee Francois7Cameron Howieson1Michael Woud14Liam GillionAlex Rufer 14Luke Brooke-Smith 29Nathan Walker 41Marco Rojas 21Luke Supyk 23Joshua Oluwayemi 1Kazuki Nagasawa 25
- Huấn luyện viên (HLV)
- Stephen Christopher CoricaGiancarlo Italiano
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Auckland FC vs Wellington Phoenix: Số liệu thống kê
- Auckland FCWellington Phoenix
- 7Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 23Tổng cú sút11
-
- 8Sút trúng cầu môn5
-
- 15Sút ra ngoài6
-
- 9Sút Phạt17
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 397Số đường chuyền336
-
- 82%Chuyền chính xác78%
-
- 17Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị0
-
- 4Cứu thua2
-
- 17Rê bóng thành công12
-
- 9Đánh chặn4
-
- 20Ném biên24
-
- 25Cản phá thành công22
-
- 11Thử thách4
-
- 4Kiến tạo thành bàn0
-
- 16Long pass13
-
- 113Pha tấn công67
-
- 42Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 23 | 13 | 8 | 2 | 44 | 23 | 21 | 47 | H H H T H H |
2 | Melbourne City | 23 | 13 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 43 | T T B T T T |
3 | Western United FC | 23 | 12 | 5 | 6 | 49 | 33 | 16 | 41 | T T T T T B |
4 | Western Sydney | 23 | 11 | 6 | 6 | 52 | 37 | 15 | 39 | T T T H H T |
5 | Melbourne Victory | 23 | 11 | 6 | 6 | 41 | 32 | 9 | 39 | H H T B T T |
6 | Sydney FC | 23 | 9 | 7 | 7 | 49 | 38 | 11 | 34 | H T H B T H |
7 | Adelaide United | 23 | 9 | 6 | 8 | 49 | 52 | -3 | 33 | H H B B B B |
8 | FC Macarthur | 23 | 9 | 5 | 9 | 46 | 38 | 8 | 32 | B B B T H T |
9 | Newcastle Jets | 23 | 8 | 5 | 10 | 40 | 39 | 1 | 29 | H T B H B T |
10 | Central Coast Mariners | 24 | 5 | 10 | 9 | 26 | 47 | -21 | 25 | B B H T B B |
11 | Wellington Phoenix | 23 | 6 | 6 | 11 | 25 | 37 | -12 | 24 | B B H H T B |
12 | Perth Glory | 24 | 3 | 5 | 16 | 20 | 55 | -35 | 14 | H B B B B T |
13 | Brisbane Roar | 22 | 2 | 5 | 15 | 26 | 48 | -22 | 11 | H H T B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW