Kết quả MC Oran vs Biskra, 02h00 ngày 09/12
Kết quả MC Oran vs Biskra Đối đầu MC Oran vs Biskra Phong độ MC Oran gần đây Phong độ Biskra gần đây
- Thứ hai, Ngày 09/12/202402:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
1.03O 1.75
0.80U 1.75
1.021
2.15X
3.002
3.10Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.80O 0.75
0.95U 0.75
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MC Oran vs Biskra
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 12
-
MC Oran vs Biskra: Diễn biến chính
- 10'0-0
- 51'0-0
- 76'0-0
- 78'Tarek Aggoun1-0
- 84'Juba Aguieb1-0
- 90'Karim Aribi1-0
- 90'Ahmed Kerroum1-0
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
MC Oran vs Biskra: Số liệu thống kê
- MC OranBiskra
- 11Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 12Tổng cú sút5
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài2
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
- 58Pha tấn công56
-
- 39Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 20 | 11 | 8 | 1 | 27 | 14 | 13 | 41 | H T T T T H |
2 | CR Belouizdad | 21 | 10 | 7 | 4 | 28 | 12 | 16 | 37 | T B T H H T |
3 | JS kabylie | 21 | 10 | 6 | 5 | 29 | 21 | 8 | 36 | B H T H T T |
4 | USM Alger | 20 | 8 | 9 | 3 | 19 | 10 | 9 | 33 | T H T B T H |
5 | Paradou AC | 21 | 8 | 5 | 8 | 29 | 28 | 1 | 29 | B B B T T B |
6 | El Bayadh | 21 | 8 | 5 | 8 | 17 | 17 | 0 | 29 | T H T H H T |
7 | ASO Chlef | 20 | 6 | 10 | 4 | 18 | 15 | 3 | 28 | T T H T B H |
8 | ES Setif | 20 | 7 | 7 | 6 | 16 | 15 | 1 | 28 | H B T H T B |
9 | JS Saoura | 21 | 8 | 4 | 9 | 22 | 24 | -2 | 28 | T T T B T B |
10 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
11 | MC Oran | 21 | 7 | 3 | 11 | 17 | 23 | -6 | 24 | B T B B B T |
12 | USM Khenchela | 21 | 6 | 6 | 9 | 17 | 28 | -11 | 24 | B B B T H B |
13 | Olympique Akbou | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 18 | -2 | 21 | H H H B B H |
14 | ES Mostaganem | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 20 | -8 | 21 | H B T B T H |
15 | Biskra | 21 | 3 | 9 | 9 | 10 | 18 | -8 | 18 | H H B T B H |
16 | MC Magra | 21 | 3 | 9 | 9 | 12 | 25 | -13 | 18 | H B H B H B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation