Kết quả Al-Nassr vs Al-Riyadh, 01h00 ngày 09/12
Kết quả Al-Nassr vs Al-Riyadh Nhận định Al-Nassr FC vs Al-Riyadh, vòng 16 VĐQG Ả Rập Xê-út 2h45 ngày 9/12/2023 Đối đầu Al-Nassr vs Al-Riyadh Lịch phát sóng Al-Nassr vs Al-Riyadh Phong độ Al-Nassr gần đây Phong độ Al-Riyadh gần đây
- Thứ bảy, Ngày 09/12/202301:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.90+2
1.00O 3.5
0.96U 3.5
0.921
1.14X
8.002
21.00Hiệp 1-0.75
0.78+0.75
1.11O 1.5
0.99U 1.5
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Nassr vs Al-Riyadh
-
Sân vận động: Mrsool Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 16
-
Al-Nassr vs Al-Riyadh: Diễn biến chính
- 5'0-0Khalid Al-Shuwayyi
- 15'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro No penalty confirmed0-0
- 20'0-0Fahad Al-Rashidi
- 31'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Sadio Mane)1-0
- 45'Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte (Assist:Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro)2-0
- 46'2-0Andre Gray
Abduallah Al Dossari - 59'2-0Rakan Al-Najar
Martin CAMPANA - 59'2-0Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
Saleh Al-Abbas - 67'Anderson Souza Conceicao Talisca (Assist:Sadio Mane)3-0
- 68'3-1
Andre Gray (Assist:Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi)
- 68'3-1Knowledge Musona
Fahad Al-Rashidi - 78'Abdullah Al Khaibari
Marcelo Brozovic3-1 - 81'3-1Abdulhadi Al-Harajin
Yehya Sulaiman Al-Shehri - 83'Abdulrahman Ghareeb
Sadio Mane3-1 - 88'Ayman Yahya3-1
- 90'Anderson Souza Conceicao Talisca (Assist:Sultan Al Ghannam)4-1
- 90'Abdulmajeed Al-Sulaiheem
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte4-1
-
Al-Nassr vs Al-Riyadh: Đội hình chính và dự bị
- Al-Nassr4-2-3-144Nawaf Alaqidi23Ayman Yahya27Aymeric Laporte78Ali Al-Oujami2Sultan Al Ghannam6Seko Fofana77Marcelo Brozovic10Sadio Mane25Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte94Anderson Souza Conceicao Talisca7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro14Saleh Al-Abbas88Yehya Sulaiman Al-Shehri20Didier Ibrahim Ndong12Abduallah Al Dossari80Fahad Al-Rashidi60Birama Toure5Khalid Al-Shuwayyi36Dino Arslanagic29Ahmed Asiri8Abdulelah Al-Khaibari25Martin CAMPANA
- Đội hình dự bị
- 17Abdullah Al Khaibari29Abdulrahman Ghareeb8Abdulmajeed Al-Sulaiheem36Raghed Najjar4Mohammed Al Fatil24Mohammed Qassem Al Nakhli5Abdulelah Al-Amri14Sami Al-Najei16Mohammed Khalil MaranAndre Gray 9Rakan Al-Najar 1Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi 10Knowledge Musona 11Abdulhadi Al-Harajin 15Amiri Kurdi 2Alin Tosca 6Mohamed Al-Oqil 18Abdulrahman Alyami 3
- Huấn luyện viên (HLV)
- Luis Manuel Ribeiro de CastroYannick Ferrera
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Nassr vs Al-Riyadh: Số liệu thống kê
- Al-NassrAl-Riyadh
- 9Phạt góc2
-
- 8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 22Tổng cú sút1
-
- 8Sút trúng cầu môn1
-
- 8Sút ra ngoài0
-
- 6Cản sút0
-
- 16Sút Phạt17
-
- 67%Kiểm soát bóng33%
-
- 69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
- 576Số đường chuyền290
-
- 9Phạm lỗi11
-
- 9Việt vị6
-
- 13Đánh đầu thành công2
-
- 0Cứu thua3
-
- 13Rê bóng thành công14
-
- 7Đánh chặn7
-
- 13Cản phá thành công14
-
- 13Thử thách15
-
- 4Kiến tạo thành bàn1
-
- 140Pha tấn công45
-
- 78Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation