Phong độ Al-Nassr gần đây, KQ Al-Nassr mới nhất
Phong độ Al-Nassr gần đây
- 17/05/2025Al-NassrAl-Taawon0 - 0D
- 13/05/20251 Al-AkhdoudAl-Nassr0 - 4W
- 08/05/2025Al-NassrAl-Ittihad 12 - 0L
- 22/04/2025DhamkAl-Nassr1 - 1W
- 19/04/2025Al-QadasiyaAl-Nassr1 - 0L
- 13/04/2025Al-NassrAl-Riyadh 10 - 1W
- 05/04/2025Al HilalAl-Nassr0 - 1W
- 15/03/20251 Al-NassrAl Kholood3 - 0W
- 30/04/2025Al-NassrKawasaki Frontale1 - 2L
- 27/04/20251 Yokohama MarinosAl-Nassr0 - 3W
Thống kê phong độ Al-Nassr gần đây, KQ Al-Nassr mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Al-Nassr gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Á | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 8 | 5 | 1 | 2 |
Phong độ Al-Nassr gần đây: theo giải đấu
- 30/04/2025Al-NassrKawasaki Frontale1 - 2L
- 27/04/20251 Yokohama MarinosAl-Nassr0 - 3W
- 17/05/2025Al-NassrAl-Taawon0 - 0D
- 13/05/20251 Al-AkhdoudAl-Nassr0 - 4W
- 08/05/2025Al-NassrAl-Ittihad 12 - 0L
- 22/04/2025DhamkAl-Nassr1 - 1W
- 19/04/2025Al-QadasiyaAl-Nassr1 - 0L
- 13/04/2025Al-NassrAl-Riyadh 10 - 1W
- 05/04/2025Al HilalAl-Nassr0 - 1W
- 15/03/20251 Al-NassrAl Kholood3 - 0W
- Kết quả Al-Nassr mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
- Kết quả Al-Nassr mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Nassr gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Nassr (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Al-Nassr (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 33 | 25 | 5 | 3 | 78 | 35 | 43 | 80 | B T T T T T |
2 | Al Hilal | 32 | 22 | 5 | 5 | 92 | 40 | 52 | 71 | H T H T T T |
3 | Al-Qadasiya | 33 | 21 | 5 | 7 | 53 | 29 | 24 | 68 | T H T T T T |
4 | Al-Nassr | 32 | 19 | 7 | 6 | 74 | 37 | 37 | 64 | T B T B T H |
5 | Al-Ahli SFC | 32 | 20 | 4 | 8 | 67 | 33 | 34 | 64 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 33 | 17 | 6 | 10 | 63 | 41 | 22 | 57 | H H B T T B |
7 | Al-Taawon | 33 | 12 | 9 | 12 | 38 | 36 | 2 | 45 | B T B B H T |
8 | Al-Ettifaq | 32 | 12 | 8 | 12 | 39 | 43 | -4 | 44 | H T B T B H |
9 | Al-Riyadh | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 51 | -14 | 38 | B H B T B B |
10 | Al-Khaleej | 32 | 10 | 7 | 15 | 38 | 52 | -14 | 37 | B B H B B T |
11 | Al-Feiha | 32 | 8 | 12 | 12 | 27 | 45 | -18 | 36 | T B H T B T |
12 | Dhamk | 32 | 9 | 8 | 15 | 37 | 48 | -11 | 35 | B T B B T H |
13 | Al Kholood | 32 | 10 | 4 | 18 | 38 | 63 | -25 | 34 | B B B B T B |
14 | Al-Fateh | 32 | 9 | 6 | 17 | 43 | 59 | -16 | 33 | T T H T B B |
15 | Al-Wehda | 32 | 9 | 5 | 18 | 40 | 64 | -24 | 32 | T T B T T B |
16 | Al-Orubah | 33 | 9 | 3 | 21 | 30 | 70 | -40 | 30 | B H T B B B |
17 | Al-Akhdoud | 32 | 7 | 7 | 18 | 29 | 54 | -25 | 28 | H H T B B B |
18 | Al Raed | 32 | 6 | 3 | 23 | 40 | 63 | -23 | 21 | B T B B B B |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út