Kết quả Al-Fateh vs Al-Ittihad, 01h00 ngày 18/04
Kết quả Al-Fateh vs Al-Ittihad Nhận định, Soi kèo Al Fateh vs Al Ittihad Jeddah 1h ngày 18/4: Tưng bừng bàn thắng Đối đầu Al-Fateh vs Al-Ittihad Phong độ Al-Fateh gần đây Phong độ Al-Ittihad gần đây
- Thứ sáu, Ngày 18/04/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.97-0.75
0.87O 3.5
0.84U 3.5
0.981
3.90X
3.902
1.67Hiệp 1+0.25
0.99-0.25
0.85O 0.5
0.18U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Fateh vs Al-Ittihad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 28
-
Al-Fateh vs Al-Ittihad: Diễn biến chính
- 10'Mohamed Amine Sbai (Assist:Mourad Batna)1-0
- 24'Suhayb Al Zaid
Othman Al-Othman1-0 - 35'Mourad Batna1-0
- 36'Mourad Batna Goal cancelled1-0
- 43'Marwane Saadane1-0
- 44'1-0Fabio Henrique Tavares,Fabinho
- 63'1-0Karim Benzema Goal cancelled
- 68'1-0Muhannad Mustafa Shanqeeti
Fawaz Al-Sagour - 68'1-0Abdulrahman Al-Obood
Unai Hernandez - 69'Matias Ezequiel Vargas Martin (Assist:Nawaf Alaqidi)2-0
- 70'Matias Ezequiel Vargas Martin Goal awarded2-0
- 71'2-0Abdulelah Al-Amri
- 78'Saeed Baattia
Ahmed Al Julaydan2-0 - 79'Hussain Qasim
Hussain Al Zarie2-0 - 81'2-0Saleh Javier Al-Sheri
Houssem Aouar - 90'2-0Hamed Alghamdi
Saleh Javier Al-Sheri - 90'Zaydou Youssouf2-0
- 90'Ali Al Masoud
Matias Ezequiel Vargas Martin2-0 - 90'Mohammed Al Fuhaid
Mohamed Amine Sbai2-0
-
Al-Fateh vs Al-Ittihad: Đội hình chính và dự bị
- Al-Fateh4-2-3-126Nawaf Alaqidi82Hussain Al Zarie17Marwane Saadane44Jorge Fernandes42Ahmed Al Julaydan28Sofiane Bendebka33Zaydou Youssouf7Mohamed Amine Sbai88Othman Al-Othman11Mourad Batna9Matias Ezequiel Vargas Martin9Karim Benzema19Moussa Diaby10Houssem Aouar30Unai Hernandez7Ngolo Kante8Fabio Henrique Tavares,Fabinho27Fawaz Al-Sagour4Abdulelah Al-Amri2Danilo Luis Helio Pereira15Hasan Kadesh33Mohammed Al-Mahasneh
- Đội hình dự bị
- 18Suhayb Al Zaid15Saeed Baattia13Hussain Qasim14Mohammed Al Fuhaid29Ali Al Masoud55Waleed Al-Anezi24Amaar Al Dohaim99Matheus Machado94Abdullah Al-AnaziMuhannad Mustafa Shanqeeti 13Abdulrahman Al-Obood 24Saleh Javier Al-Sheri 21Hamed Alghamdi 80Hamed Yousef Al-Shanqiti 47Muath Faquihi 42Saad Al Mousa 6Abdulaziz Al Bishi 22Awad Al Nashri 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Laurent Blanc
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Fateh vs Al-Ittihad: Số liệu thống kê
- Al-FatehAl-Ittihad
- 3Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 18Tổng cú sút16
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 13Sút ra ngoài10
-
- 3Cản sút5
-
- 10Sút Phạt18
-
- 30%Kiểm soát bóng70%
-
- 33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
- 221Số đường chuyền515
-
- 75%Chuyền chính xác83%
-
- 18Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị5
-
- 5Cứu thua3
-
- 9Rê bóng thành công10
-
- 9Đánh chặn18
-
- 12Ném biên29
-
- 21Cản phá thành công16
-
- 15Thử thách6
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 26Long pass38
-
- 66Pha tấn công119
-
- 34Tấn công nguy hiểm96
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation