Kết quả Al-Nassr vs Al-Feiha, 22h20 ngày 07/02
Kết quả Al-Nassr vs Al-Feiha Nhận định, Soi kèo Al Nassr vs Al-Fayha, 22h20 ngày 7/2 Đối đầu Al-Nassr vs Al-Feiha Phong độ Al-Nassr gần đây Phong độ Al-Feiha gần đây
- Thứ sáu, Ngày 07/02/202522:20
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.83+1.75
1.01O 3
0.77U 3
0.941
1.22X
6.502
12.00Hiệp 1-0.75
0.81+0.75
1.03O 1.25
0.84U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Nassr vs Al-Feiha
-
Sân vận động: Mrsool Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 19
-
Al-Nassr vs Al-Feiha: Diễn biến chính
- 22'Jhon Duran1-0
- 35'1-0Ziyad Al Sahafi
- 51'Nawaf Al-Boushail1-0
- 54'Sadio Mane1-0
- 60'Abdulmajeed Al-Sulaiheem
Salem Al Najdi1-0 - 60'Majed Qasheesh
Angelo Gabriel Borges Damaceno1-0 - 67'Marcelo Brozovic1-0
- 70'1-0Nawaf Al-Harthi
Alejandro Pozuelo - 72'Jhon Duran (Assist:Sadio Mane)2-0
- 74'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Nawaf Al-Boushail)3-0
- 80'3-0Gabriel Vareta
Otabek Shukurov - 80'3-0Sattam Al-Roqi
Ziyad Al Sahafi - 80'3-0Mohammed Al Dowaish
Mohammed Al Baqawi - 84'Mohammed Khalil Maran
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro3-0 - 85'Abdulrahman Ghareeb
Jhon Duran3-0 - 86'Mohammed Al Fatil
Abdullah Al Khaibari3-0 - 87'3-0Vinicius Rangel da Silva
Faris Abdi - 90'3-0Orlando Mosquera Red card cancelled
-
Al-Nassr vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị
- Al-Nassr4-4-224Bento Matheus Krepski Neto83Salem Al Najdi27Aymeric Laporte78Ali Al-Oujami12Nawaf Al-Boushail10Sadio Mane17Abdullah Al Khaibari11Marcelo Brozovic20Angelo Gabriel Borges Damaceno7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro9Jhon Duran9Renzo Lopez Patron8Alejandro Pozuelo10Fashion Sakala22Mohammed Al Baqawi14Mansoor Al-Bishi20Otabek Shukurov25Faris Abdi21Ziyad Al Sahafi5Chris Smalling2Mokher Al-Rashidi52Orlando Mosquera
- Đội hình dự bị
- 50Majed Qasheesh8Abdulmajeed Al-Sulaiheem16Mohammed Khalil Maran29Abdulrahman Ghareeb4Mohammed Al Fatil36Raghed Najjar22Ahmad Al-HarbiNawaf Al-Harthi 29Gabriel Vareta 23Mohammed Al Dowaish 47Sattam Al-Roqi 24Vinicius Rangel da Silva 3Abdulraoof Al-Deqeel 1Abdulhadi Al-Harajin 15Ali Al Hussain 55Malik Al-Abdulmonem 99
- Huấn luyện viên (HLV)
- Luis Manuel Ribeiro de CastroVuk Rasovic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Nassr vs Al-Feiha: Số liệu thống kê
- Al-NassrAl-Feiha
- 2Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút7
-
- 8Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài4
-
- 3Cản sút1
-
- 14Sút Phạt17
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 571Số đường chuyền319
-
- 91%Chuyền chính xác79%
-
- 17Phạm lỗi14
-
- 5Việt vị4
-
- 3Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công11
-
- 11Đánh chặn10
-
- 12Ném biên13
-
- 23Cản phá thành công13
-
- 9Thử thách7
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 22Long pass15
-
- 81Pha tấn công85
-
- 35Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 27 | 20 | 5 | 2 | 63 | 26 | 37 | 65 | H H H T H T |
2 | Al Hilal | 27 | 18 | 4 | 5 | 74 | 32 | 42 | 58 | T B T T B H |
3 | Al-Nassr | 27 | 17 | 6 | 4 | 58 | 29 | 29 | 57 | T B H T T T |
4 | Al-Ahli SFC | 27 | 16 | 4 | 7 | 52 | 27 | 25 | 52 | T T H B H T |
5 | Al-Qadasiya | 27 | 16 | 4 | 7 | 39 | 24 | 15 | 52 | B T H B H B |
6 | Al-Shabab | 27 | 15 | 4 | 8 | 52 | 31 | 21 | 49 | T T H T T T |
7 | Al-Taawon | 27 | 10 | 8 | 9 | 30 | 25 | 5 | 38 | B T T B T H |
8 | Al-Ettifaq | 27 | 10 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 37 | T H T B H H |
9 | Al-Riyadh | 27 | 9 | 7 | 11 | 28 | 37 | -9 | 34 | H B T B H B |
10 | Al-Khaleej | 27 | 9 | 6 | 12 | 33 | 43 | -10 | 33 | H B H B T B |
11 | Al Kholood | 27 | 9 | 4 | 14 | 34 | 51 | -17 | 31 | B T T B B B |
12 | Al-Feiha | 27 | 6 | 11 | 10 | 21 | 34 | -13 | 29 | H H B T H T |
13 | Dhamk | 27 | 7 | 7 | 13 | 30 | 42 | -12 | 28 | B B B T H B |
14 | Al-Fateh | 27 | 7 | 5 | 15 | 33 | 51 | -18 | 26 | T B B T H T |
15 | Al-Orubah | 27 | 8 | 2 | 17 | 22 | 53 | -31 | 26 | T T B B B B |
16 | Al-Akhdoud | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 41 | -14 | 24 | B H B T T H |
17 | Al-Wehda | 27 | 6 | 5 | 16 | 32 | 57 | -25 | 23 | B H T T B T |
18 | Al Raed | 27 | 5 | 3 | 19 | 29 | 50 | -21 | 18 | B H B B B B |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation