Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rukh Vynnyky vs FC Shakhtar Donetsk, 19h30 ngày 24/5
Kết quả Rukh Vynnyky vs FC Shakhtar Donetsk Nhận định, Soi kèo Rukh Lviv vs Shakhtar Donetsk, 19h30 ngày 24/5: Quà từ chủ nhà Đối đầu Rukh Vynnyky vs FC Shakhtar Donetsk Phong độ Rukh Vynnyky gần đây Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Rukh Vynnyky vs FC Shakhtar Donetsk
- Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rukh Vynnyky vs FC Shakhtar Donetsk trước đây
- 01/12/2024FC Shakhtar Donetsk1 - 1Rukh Vynnyky1 - 0D
- 07/04/2024FC Shakhtar Donetsk3 - 1Rukh Vynnyky2 - 1L
- 23/09/2023Rukh Vynnyky1 - 1FC Shakhtar Donetsk0 - 1D
- 19/03/2023FC Shakhtar Donetsk2 - 0Rukh Vynnyky2 - 0L
- 02/09/2022Rukh Vynnyky0 - 1FC Shakhtar Donetsk0 - 0L
- 20/11/2021FC Shakhtar Donetsk2 - 0Rukh Vynnyky0 - 0L
- 21/02/2021FC Shakhtar Donetsk2 - 0Rukh Vynnyky1 - 0L
- 23/09/2020Rukh Vynnyky1 - 1FC Shakhtar Donetsk0 - 0D
- 20/11/2023Rukh Vynnyky3 - 1FC Shakhtar Donetsk2 - 1W
- 15/10/2023Rukh Vynnyky0 - 2FC Shakhtar Donetsk0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Rukh Vynnyky vs FC Shakhtar Donetsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Rukh Vynnyky vs FC Shakhtar Donetsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rukh Vynnyky vs FC Shakhtar Donetsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 8 | 0 | 3 | 5 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rukh Vynnyky vs FC Shakhtar Donetsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rukh Vynnyky (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Rukh Vynnyky (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rukh Vynnyky thắng
Bại: là số trận Rukh Vynnyky thua
Thắng: là số trận Rukh Vynnyky thắng
Bại: là số trận Rukh Vynnyky thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rukh Vynnyky và FC Shakhtar Donetsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 29 | 20 | 9 | 0 | 60 | 18 | 42 | 69 | T T H T H H |
2 | PFC Oleksandria | 29 | 20 | 6 | 3 | 46 | 22 | 24 | 66 | H T T T B T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 29 | 18 | 7 | 4 | 68 | 25 | 43 | 61 | T B H T H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 29 | 12 | 11 | 6 | 37 | 27 | 10 | 47 | T H H B H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 29 | 13 | 7 | 9 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H T T B |
6 | Kryvbas | 29 | 13 | 7 | 9 | 33 | 25 | 8 | 46 | T H H T B T |
7 | Rukh Vynnyky | 29 | 9 | 10 | 10 | 29 | 26 | 3 | 37 | H B T H T B |
8 | Zorya | 29 | 11 | 4 | 14 | 31 | 38 | -7 | 37 | B T B H H B |
9 | Kolos Kovalyovka | 29 | 8 | 11 | 10 | 26 | 24 | 2 | 35 | T T H H T T |
10 | Veres | 29 | 9 | 8 | 12 | 32 | 43 | -11 | 35 | T T B B B B |
11 | Obolon Kiev | 30 | 8 | 8 | 14 | 19 | 43 | -24 | 32 | B H T H B T |
12 | LNZ Lebedyn | 29 | 7 | 9 | 13 | 24 | 36 | -12 | 30 | B H H H H H |
13 | FC Vorskla Poltava | 30 | 6 | 9 | 15 | 24 | 38 | -14 | 27 | B T H B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 30 | 7 | 5 | 18 | 18 | 39 | -21 | 26 | B B B B T B |
15 | FC Inhulets Petrove | 30 | 5 | 9 | 16 | 21 | 47 | -26 | 24 | B T B T B H |
16 | Chernomorets Odessa | 29 | 6 | 4 | 19 | 20 | 45 | -25 | 22 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: