Đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua, 14h30 ngày 02/11
Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua Đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua
- Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/11/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua trước đây
- 16/06/2024Shanghai Shenhua1 - 1Chengdu Rongcheng FC1 - 1D
- 26/08/2023Shanghai Shenhua1 - 1Chengdu Rongcheng FC1 - 1D
- 23/05/2023Chengdu Rongcheng FC2 - 1Shanghai Shenhua1 - 1W
- 12/11/2022Chengdu Rongcheng FC3 - 2Shanghai Shenhua1 - 2W
- 17/08/2022Shanghai Shenhua0 - 2Chengdu Rongcheng FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua
- Thống kê lịch sử đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chengdu Rongcheng FC (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Chengdu Rongcheng FC (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chengdu Rongcheng FC thắng
Bại: là số trận Chengdu Rongcheng FC thua
Thắng: là số trận Chengdu Rongcheng FC thắng
Bại: là số trận Chengdu Rongcheng FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chengdu Rongcheng FC và Shanghai Shenhua trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 29 | 24 | 3 | 2 | 91 | 30 | 61 | 75 | B T T T B T |
2 | Shanghai Shenhua | 29 | 23 | 5 | 1 | 71 | 19 | 52 | 74 | T T T T T H |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 29 | 18 | 5 | 6 | 64 | 29 | 35 | 59 | B H B T T H |
4 | Beijing Guoan | 29 | 16 | 7 | 6 | 64 | 34 | 30 | 55 | H H T T T T |
5 | Shandong Taishan | 29 | 12 | 9 | 8 | 47 | 39 | 8 | 45 | T B H T T H |
6 | Tianjin Tigers | 29 | 12 | 6 | 11 | 44 | 42 | 2 | 42 | T T B T B T |
7 | Zhejiang Greentown | 29 | 11 | 4 | 14 | 53 | 58 | -5 | 37 | H B H B T H |
8 | Henan Football Club | 29 | 9 | 8 | 12 | 33 | 38 | -5 | 35 | B B T B B H |
9 | Wuhan Three Towns | 29 | 8 | 7 | 14 | 30 | 41 | -11 | 31 | B H H T B B |
10 | Changchun Yatai | 29 | 8 | 7 | 14 | 44 | 56 | -12 | 31 | B T B B T H |
11 | Qingdao Youth Island | 29 | 7 | 8 | 14 | 38 | 57 | -19 | 29 | T T T B B H |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 29 | 7 | 8 | 14 | 33 | 56 | -23 | 29 | T T H B H B |
13 | Meizhou Hakka | 29 | 6 | 9 | 14 | 28 | 53 | -25 | 27 | T B B B H T |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 29 | 6 | 8 | 15 | 27 | 54 | -27 | 26 | B B B B H H |
15 | Qingdao Manatee | 29 | 7 | 5 | 17 | 27 | 55 | -28 | 26 | T H B B B B |
16 | Nantong Zhiyun | 29 | 5 | 7 | 17 | 31 | 64 | -33 | 22 | B B T T H B |
AFC CL AFC CL play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc