Đối đầu Thun vs Schaffhausen, 01h15 ngày 05/4
Kết quả Thun vs Schaffhausen Đối đầu Thun vs Schaffhausen Phong độ Thun gần đây Phong độ Schaffhausen gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Thun vs Schaffhausen
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thun vs Schaffhausen trước đây
- 01/02/2025Schaffhausen2 - 3Thun0 - 1W
- 27/10/2024Thun3 - 1Schaffhausen1 - 0W
- 31/08/2024Schaffhausen2 - 2Thun2 - 1D
- 11/05/2024Thun3 - 0Schaffhausen1 - 0W
- 10/02/2024Schaffhausen1 - 1Thun1 - 1D
- 12/11/2023Thun1 - 0Schaffhausen0 - 0W
- 29/07/2023Schaffhausen0 - 1Thun0 - 0W
- 27/05/2023Thun2 - 3Schaffhausen1 - 0L
- 05/03/2023Schaffhausen0 - 5Thun0 - 3W
- 12/11/2022Thun2 - 1Schaffhausen0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Thun vs Schaffhausen
- Thống kê lịch sử đối đầu Thun vs Schaffhausen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thun vs Schaffhausen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thun vs Schaffhausen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thun (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Thun (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thun thắng
Bại: là số trận Thun thua
Thắng: là số trận Thun thắng
Bại: là số trận Thun thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thun và Schaffhausen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 31 | 19 | 53 | T T T H H H |
2 | Thun | 28 | 15 | 8 | 5 | 49 | 32 | 17 | 53 | T H T H T B |
3 | Etoile Carouge | 28 | 13 | 8 | 7 | 45 | 35 | 10 | 47 | H T T H H T |
4 | Vaduz | 28 | 10 | 10 | 8 | 38 | 37 | 1 | 40 | B B H T B T |
5 | Stade Ouchy | 28 | 10 | 8 | 10 | 42 | 36 | 6 | 38 | B T B B T T |
6 | FC Wil 1900 | 28 | 9 | 9 | 10 | 42 | 39 | 3 | 36 | B B T H T B |
7 | Neuchatel Xamax | 28 | 11 | 3 | 14 | 48 | 51 | -3 | 36 | T H B T B T |
8 | Bellinzona | 28 | 7 | 9 | 12 | 31 | 42 | -11 | 30 | H H B B B H |
9 | Stade Nyonnais | 28 | 7 | 5 | 16 | 36 | 57 | -21 | 26 | T H B B T B |
10 | Schaffhausen | 28 | 6 | 6 | 16 | 31 | 52 | -21 | 24 | B B H T B B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: