Đối đầu Thun vs Schaffhausen, 22h30 ngày 27/10
Kết quả Thun vs Schaffhausen Đối đầu Thun vs Schaffhausen Phong độ Thun gần đây Phong độ Schaffhausen gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Thun vs Schaffhausen
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thun vs Schaffhausen trước đây
- 31/08/2024Schaffhausen2 - 2Thun2 - 1D
- 11/05/2024Thun3 - 0Schaffhausen1 - 0W
- 10/02/2024Schaffhausen1 - 1Thun1 - 1D
- 12/11/2023Thun1 - 0Schaffhausen0 - 0W
- 29/07/2023Schaffhausen0 - 1Thun0 - 0W
- 27/05/2023Thun2 - 3Schaffhausen1 - 0L
- 05/03/2023Schaffhausen0 - 5Thun0 - 3W
- 12/11/2022Thun2 - 1Schaffhausen0 - 0W
- 16/07/2022Schaffhausen1 - 0Thun1 - 0L
- 11/05/2022Thun2 - 5Schaffhausen1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Thun vs Schaffhausen
- Thống kê lịch sử đối đầu Thun vs Schaffhausen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thun vs Schaffhausen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thun vs Schaffhausen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thun (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Thun (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thun thắng
Bại: là số trận Thun thua
Thắng: là số trận Thun thắng
Bại: là số trận Thun thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thun và Schaffhausen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 17 | 6 | 23 | T T B T T H |
2 | Thun | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 10 | 6 | 19 | H B H T H B |
3 | Bellinzona | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 13 | 3 | 19 | T T B H H B |
4 | Neuchatel Xamax | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 21 | -1 | 19 | T T B T B T |
5 | Aarau | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 18 | T B T H T T |
6 | Vaduz | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 17 | -3 | 15 | B B B T H T |
7 | Stade Ouchy | 12 | 2 | 6 | 4 | 18 | 16 | 2 | 12 | H B T H H H |
8 | Schaffhausen | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 18 | -4 | 11 | H B T B B B |
9 | FC Wil 1900 | 11 | 2 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 10 | B H H T H B |
10 | Stade Nyonnais | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 25 | -9 | 10 | B B B B T B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: