Đối đầu Aarau vs Stade Ouchy, 22h30 ngày 08/12
Kết quả Aarau vs Stade Ouchy Đối đầu Aarau vs Stade Ouchy Phong độ Aarau gần đây Phong độ Stade Ouchy gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Aarau vs Stade Ouchy
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aarau vs Stade Ouchy trước đây
- 10/08/2024Stade Ouchy1 - 1Aarau1 - 1D
- 08/04/2023Stade Ouchy3 - 4Aarau1 - 3W
- 12/03/2023Aarau2 - 3Stade Ouchy0 - 1L
- 29/10/2022Stade Ouchy2 - 1Aarau1 - 0L
- 27/08/2022Aarau3 - 3Stade Ouchy1 - 2D
- 10/05/2022Aarau2 - 1Stade Ouchy0 - 0W
- 06/02/2022Stade Ouchy2 - 5Aarau0 - 1W
- 16/10/2021Stade Ouchy0 - 2Aarau0 - 2W
- 21/08/2021Aarau5 - 2Stade Ouchy3 - 0W
- 21/05/2021Aarau0 - 3Stade Ouchy0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Aarau vs Stade Ouchy
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs Stade Ouchy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs Stade Ouchy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs Stade Ouchy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarau (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Aarau (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aarau thắng
Bại: là số trận Aarau thua
Thắng: là số trận Aarau thắng
Bại: là số trận Aarau thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aarau và Stade Ouchy trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 17 | 9 | 5 | 3 | 31 | 18 | 13 | 32 | T T T T H B |
2 | Etoile Carouge | 16 | 8 | 3 | 5 | 29 | 24 | 5 | 27 | T H T B H B |
3 | Neuchatel Xamax | 17 | 8 | 1 | 8 | 29 | 33 | -4 | 25 | T B B B T B |
4 | Aarau | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 21 | 5 | 23 | T T B T H H |
5 | FC Wil 1900 | 17 | 5 | 7 | 5 | 26 | 23 | 3 | 22 | H T H H T T |
6 | Vaduz | 16 | 5 | 7 | 4 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H T H H |
7 | Bellinzona | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 24 | -3 | 21 | H B B B H H |
8 | Stade Ouchy | 15 | 3 | 7 | 5 | 27 | 22 | 5 | 16 | H H H H T B |
9 | Schaffhausen | 15 | 4 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 16 | B B B T H H |
10 | Stade Nyonnais | 17 | 4 | 3 | 10 | 23 | 40 | -17 | 15 | B B B H H T |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: