Đối đầu Aarau vs Stade Ouchy, 01h15 ngày 05/4

Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Aarau vs Stade Ouchy

  • Giải đấu: Hạng 2 Thụy Sĩ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 05/4/2025 01:15
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Aarau vs Stade Ouchy trước đây

  • 08/02/2025
    Stade Ouchy
    2 - 4
    Aarau
    2 - 0
    W
  • 08/12/2024
    Aarau
    1 - 0
    Stade Ouchy
    1 - 0
    W
  • 10/08/2024
    Stade Ouchy
    1 - 1
    Aarau
    1 - 1
    D
  • 08/04/2023
    Stade Ouchy
    3 - 4
    Aarau
    1 - 3
    W
  • 12/03/2023
    Aarau
    2 - 3
    Stade Ouchy
    0 - 1
    L
  • 29/10/2022
    Stade Ouchy
    2 - 1
    Aarau
    1 - 0
    L
  • 27/08/2022
    Aarau
    3 - 3
    Stade Ouchy
    1 - 2
    D
  • 10/05/2022
    Aarau
    2 - 1
    Stade Ouchy
    0 - 0
    W
  • 06/02/2022
    Stade Ouchy
    2 - 5
    Aarau
    0 - 1
    W
  • 16/10/2021
    Stade Ouchy
    0 - 2
    Aarau
    0 - 2
    W

Thống kê thành tích đối đầu Aarau vs Stade Ouchy

- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs Stade Ouchy: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs Stade Ouchy: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Thụy Sĩ 10 6 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs Stade Ouchy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Aarau (sân nhà) 4 2 1 1
Aarau (sân khách) 6 4 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aarau thắng
Bại: là số trận Aarau thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AarauStade Ouchy trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Aarau 28 15 8 5 50 31 19 53 T T T H H H
2 Thun 28 15 8 5 49 32 17 53 T H T H T B
3 Etoile Carouge 28 13 8 7 45 35 10 47 H T T H H T
4 Vaduz 28 10 10 8 38 37 1 40 B B H T B T
5 Stade Ouchy 28 10 8 10 42 36 6 38 B T B B T T
6 FC Wil 1900 28 9 9 10 42 39 3 36 B B T H T B
7 Neuchatel Xamax 28 11 3 14 48 51 -3 36 T H B T B T
8 Bellinzona 28 7 9 12 31 42 -11 30 H H B B B H
9 Stade Nyonnais 28 7 5 16 36 57 -21 26 T H B B T B
10 Schaffhausen 28 6 6 16 31 52 -21 24 B B H T B B

Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: