Đối đầu Orebro Nữ vs Vaxjo Nữ, 20h00 ngày 09/11

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024: Orebro Nữ vs Vaxjo Nữ

  • Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 09/11/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Orebro Nữ vs Vaxjo Nữ trước đây

  • 20/04/2024
    Vaxjo (W)
    1 - 0
    Orebro (W)
    0 - 0
    L
  • 02/07/2023
    Orebro (W)
    1 - 2
    Vaxjo (W)
    1 - 2
    L
  • 23/04/2023
    Vaxjo (W)
    1 - 0
    Orebro (W)
    0 - 0
    L
  • 04/09/2021
    Vaxjo (W)
    0 - 1
    Orebro (W)
    0 - 0
    W
  • 22/05/2021
    Orebro (W)
    4 - 1
    Vaxjo (W)
    3 - 0
    W
  • 05/09/2020
    Vaxjo (W)
    0 - 0
    Orebro (W)
    0 - 0
    D
  • 19/07/2020
    Orebro (W)
    1 - 0
    Vaxjo (W)
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Orebro Nữ vs Vaxjo Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro Nữ vs Vaxjo Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 3 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro Nữ vs Vaxjo Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 7 3 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro Nữ vs Vaxjo Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Orebro Nữ (sân nhà) 3 2 0 1
Orebro Nữ (sân khách) 4 1 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orebro Nữ thắng
Bại: là số trận Orebro Nữ thua

BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orebro NữVaxjo Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rosengard (W) 25 24 0 1 96 9 87 72 T T T T B T
2 BK Hacken (W) 25 19 4 2 63 16 47 61 T T T T T T
3 Hammarby (W) 25 19 1 5 64 14 50 58 T T H T T T
4 Kristianstads DFF (W) 25 15 4 6 47 30 17 49 T T B H T T
5 IFK Norrkoping DFK (W) 25 11 5 9 30 31 -1 38 H H T B T B
6 Pitea IF (W) 25 9 6 10 24 28 -4 33 B B H T B T
7 Djurgardens (W) 25 8 7 10 34 35 -1 31 H T H H B B
8 Vittsjo GIK (W) 25 7 6 12 23 38 -15 27 B H B B T B
9 Brommapojkarna (W) 25 7 6 12 31 47 -16 27 H B B B T T
10 Vaxjo (W) 25 7 6 12 25 48 -23 27 B B H H B B
11 Linkopings (W) 25 7 5 13 29 49 -20 26 T B H B B B
12 AIK Solna (W) 25 6 5 14 33 52 -19 23 H T H H T T
13 Orebro (W) 25 5 4 16 18 41 -23 19 T B H T B B
14 Trelleborgs FF (W) 25 0 3 22 12 91 -79 3 B B H B B B

Cập nhật: