Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Rosengard vs Norrby IF, 21h00 ngày 11/5
Kết quả FC Rosengard vs Norrby IF Đối đầu FC Rosengard vs Norrby IF Phong độ FC Rosengard gần đây Phong độ Norrby IF gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2025: FC Rosengard vs Norrby IF
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Rosengard vs Norrby IF trước đây
- 03/11/2024Norrby IF2 - 0FC Rosengard0 - 0L
- 01/06/2024FC Rosengard1 - 1Norrby IF0 - 1D
- 04/09/2011Norrby IF0 - 2FC Rosengard0 - 1W
- 21/05/2011FC Rosengard2 - 3Norrby IF1 - 2L
- 07/08/2010FC Rosengard1 - 3Norrby IF1 - 1L
- 10/07/2010Norrby IF3 - 3FC Rosengard2 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu FC Rosengard vs Norrby IF
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Rosengard vs Norrby IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Rosengard vs Norrby IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Rosengard vs Norrby IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Rosengard (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
FC Rosengard (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Rosengard thắng
Bại: là số trận FC Rosengard thua
Thắng: là số trận FC Rosengard thắng
Bại: là số trận FC Rosengard thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Rosengard và Norrby IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 | H T T T T T |
2 | FC Stockholm Internazionale | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 8 | 8 | 13 | T T B B T T |
3 | Assyriska United IK | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 13 | T T T H B T |
4 | Hammarby TFF | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | T T H T T B |
5 | IF Karlstad Fotboll | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | T H B B T T |
6 | Karlbergs BK | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | B T T H T B |
7 | Vasalunds IF | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 10 | T B T T H B |
8 | AFC Eskilstuna | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T T H H H B |
9 | Orebro Syrianska IF | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | T B B T T B |
10 | FC Arlanda | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | B T H H B T |
11 | Enkoping | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | B T H B T B |
12 | Assyriska | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | H H B H B T |
13 | Gefle IF | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 | B T B B T B |
14 | Tegs SK | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B B T H B |
15 | Sollentuna United | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 16 | -9 | 3 | B B B B T B |
16 | IFK Stocksund | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 15 | -10 | 3 | B B B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển