Kết quả Assyriska vs AFC Eskilstuna, 21h00 ngày 18/05
Kết quả Assyriska vs AFC Eskilstuna Đối đầu Assyriska vs AFC Eskilstuna Phong độ Assyriska gần đây Phong độ AFC Eskilstuna gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.75O 2.75
0.86U 2.75
0.901
2.25X
3.352
2.65Hiệp 1+0
0.73-0
0.99O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Assyriska vs AFC Eskilstuna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 8
-
Assyriska vs AFC Eskilstuna: Diễn biến chính
- 26'0-1
Emanuel Chabo
- 40'Jerome Tibbling Ugwo1-1
- 42'Edmond Gukasian2-1
- 90'2-1Leo Lif
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Assyriska vs AFC Eskilstuna: Số liệu thống kê
- AssyriskaAFC Eskilstuna
- 8Phạt góc3
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 7Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 88Pha tấn công74
-
- 41Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 8 | 8 | 19 | H T T B T T |
2 | IF Karlstad Fotboll | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | B B T T T T |
3 | Assyriska United IK | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 16 | T H B T B T |
4 | Vasalunds IF | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 11 | 6 | 16 | T T H B T T |
5 | Haninge | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 10 | 6 | 16 | T T T T B B |
6 | FC Stockholm Internazionale | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 11 | 5 | 13 | T B B T T B |
7 | Karlbergs BK | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 | T H T B T B |
8 | Orebro Syrianska IF | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | B T T B T B |
9 | AFC Eskilstuna | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | H H H B H B |
10 | Gefle IF | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 10 | B B T B H T |
11 | Assyriska | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 | 9 | B H B T B T |
12 | FC Arlanda | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T H H B T H |
13 | Enkoping | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | T H B T B B |
14 | IFK Stocksund | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B B T B T |
15 | Sollentuna United | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 18 | -9 | 4 | B B B T B H |
16 | Tegs SK | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 17 | -11 | 4 | B T H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển