Đối đầu Helsingborg vs Orgryte, 21h00 ngày 09/11

Hạng nhất Thụy Điển 2024: Helsingborg vs Orgryte

  • Giải đấu: Hạng nhất Thụy Điển
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 09/11/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Helsingborg vs Orgryte trước đây

  • 08/05/2024
    Orgryte
    0 - 1
    Helsingborg
    0 - 1
    W
  • 09/08/2023
    Helsingborg
    2 - 3
    Orgryte
    1 - 1
    L
  • 15/07/2023
    Orgryte
    1 - 2
    Helsingborg
    1 - 0
    W
  • 20/11/2021
    Orgryte
    1 - 1
    Helsingborg
    0 - 1
    D
  • 21/04/2021
    Helsingborg
    4 - 1
    Orgryte
    1 - 0
    W
  • 15/08/2018
    Orgryte
    3 - 4
    Helsingborg
    1 - 2
    W
  • 20/05/2018
    Helsingborg
    2 - 0
    Orgryte
    0 - 0
    W
  • 29/10/2017
    Orgryte
    0 - 3
    Helsingborg
    0 - 1
    W
  • 22/07/2017
    Helsingborg
    1 - 0
    Orgryte
    0 - 0
    W
  • 23/03/2024
    Helsingborg
    2 - 0
    Orgryte
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Helsingborg vs Orgryte

- Thống kê lịch sử đối đầu Helsingborg vs Orgryte: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 8 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Helsingborg vs Orgryte: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Thụy Điển 9 7 1 1
Giao hữu CLB 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Helsingborg vs Orgryte: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Helsingborg (sân nhà) 5 4 0 1
Helsingborg (sân khách) 5 4 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Helsingborg thắng
Bại: là số trận Helsingborg thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HelsingborgOrgryte trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 29 15 10 4 49 26 23 55 T T T B H H
2 Osters IF 29 14 9 6 53 30 23 51 T T H B T T
3 Landskrona BoIS 29 14 7 8 46 31 15 49 B B T B T H
4 Helsingborg 29 13 8 8 40 32 8 47 T T B T H B
5 Sandvikens IF 29 12 7 10 48 39 9 43 B T T B H B
6 Orgryte 29 11 8 10 48 42 6 41 H H B T H T
7 IK Brage 29 11 7 11 30 28 2 40 T B B T B B
8 Trelleborgs FF 29 11 6 12 30 38 -8 39 H B T B T B
9 Orebro 29 10 8 11 35 34 1 38 H T H T B T
10 Utsiktens BK 29 10 8 11 36 38 -2 38 H B T H T B
11 Varbergs BoIS FC 29 9 9 11 44 43 1 36 B H H T H T
12 IK Oddevold 29 8 12 9 34 44 -10 36 H T H H H T
13 Gefle IF 29 8 8 13 37 51 -14 32 H B T H B T
14 Ostersunds FK 29 8 7 14 29 43 -14 31 H B B T B B
15 GIF Sundsvall 29 8 7 14 26 40 -14 31 B T B B H T
16 Skovde AIK 29 5 9 15 24 50 -26 24 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: