Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Norrby IF vs FC Trollhattan, 00h00 ngày 17/5
Kết quả Norrby IF vs FC Trollhattan Đối đầu Norrby IF vs FC Trollhattan Phong độ Norrby IF gần đây Phong độ FC Trollhattan gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2025: Norrby IF vs FC Trollhattan
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Norrby IF vs FC Trollhattan trước đây
- 26/10/2024FC Trollhattan3 - 0Norrby IF1 - 0L
- 24/05/2024Norrby IF3 - 1FC Trollhattan0 - 0W
- 03/10/2023FC Trollhattan3 - 4Norrby IF1 - 2W
- 18/05/2023Norrby IF1 - 1FC Trollhattan1 - 1D
- 25/10/2016FC Trollhattan1 - 1Norrby IF0 - 1D
- 15/06/2016Norrby IF2 - 1FC Trollhattan1 - 0W
- 30/09/2014FC Trollhattan0 - 1Norrby IF0 - 1W
- 12/06/2014Norrby IF2 - 4FC Trollhattan2 - 0L
- 12/03/2022Norrby IF1 - 2FC Trollhattan0 - 0L
- 16/03/2019Norrby IF2 - 0FC Trollhattan1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Norrby IF vs FC Trollhattan
- Thống kê lịch sử đối đầu Norrby IF vs FC Trollhattan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Norrby IF vs FC Trollhattan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 8 | 4 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Norrby IF vs FC Trollhattan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Norrby IF (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Norrby IF (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Norrby IF thắng
Bại: là số trận Norrby IF thua
Thắng: là số trận Norrby IF thắng
Bại: là số trận Norrby IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Norrby IF và FC Trollhattan trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 16 | T T T T T B |
2 | Hammarby TFF | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | T H T T B T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 8 | 8 | 13 | T T B B T T |
4 | IF Karlstad Fotboll | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 9 | 6 | 13 | H B B T T T |
5 | Karlbergs BK | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 8 | 5 | 13 | T T H T B T |
6 | Assyriska United IK | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | T T H B T B |
7 | Vasalunds IF | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 13 | B T T H B T |
8 | Orebro Syrianska IF | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B B T T B T |
9 | AFC Eskilstuna | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 9 | 1 | 10 | T H H H B H |
10 | FC Arlanda | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | B T H H B T |
11 | Enkoping | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | B T H B T B |
12 | Gefle IF | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 7 | T B B T B H |
13 | Assyriska | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 6 | H B H B T B |
14 | Tegs SK | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B T H B B |
15 | Sollentuna United | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 16 | -9 | 3 | B B B B T B |
16 | IFK Stocksund | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 19 | -13 | 3 | B B B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển