Đối đầu BK Hacken Nữ vs Orebro Nữ, 01h00 ngày 05/11

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024: BK Hacken Nữ vs Orebro Nữ

  • Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 05/11/2024 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu BK Hacken Nữ vs Orebro Nữ trước đây

  • 27/06/2024
    Orebro (W)
    0 - 1
    BK Hacken (W)
    0 - 0
    W
  • 07/07/2023
    BK Hacken (W)
    2 - 1
    Orebro (W)
    0 - 1
    W
  • 05/05/2023
    Orebro (W)
    0 - 2
    BK Hacken (W)
    0 - 0
    W
  • 19/08/2022
    BK Hacken (W)
    6 - 0
    Orebro (W)
    4 - 0
    W
  • 13/05/2022
    Orebro (W)
    0 - 1
    BK Hacken (W)
    0 - 0
    W
  • 12/09/2021
    BK Hacken (W)
    2 - 0
    Orebro (W)
    0 - 0
    W
  • 30/05/2021
    Orebro (W)
    0 - 3
    BK Hacken (W)
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu BK Hacken Nữ vs Orebro Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu BK Hacken Nữ vs Orebro Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 7 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu BK Hacken Nữ vs Orebro Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 7 7 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu BK Hacken Nữ vs Orebro Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
BK Hacken Nữ (sân nhà) 3 3 0 0
BK Hacken Nữ (sân khách) 4 4 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận BK Hacken Nữ thắng
Bại: là số trận BK Hacken Nữ thua

BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BK Hacken NữOrebro Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rosengard (W) 25 24 0 1 96 9 87 72 T T T T B T
2 Hammarby (W) 25 19 1 5 64 14 50 58 T T H T T T
3 BK Hacken (W) 24 18 4 2 59 16 43 58 T T T T T T
4 Kristianstads DFF (W) 25 15 4 6 47 30 17 49 T T B H T T
5 IFK Norrkoping DFK (W) 25 11 5 9 30 31 -1 38 H H T B T B
6 Pitea IF (W) 25 9 6 10 24 28 -4 33 B B H T B T
7 Djurgardens (W) 25 8 7 10 34 35 -1 31 H T H H B B
8 Vittsjo GIK (W) 25 7 6 12 23 38 -15 27 B H B B T B
9 Brommapojkarna (W) 25 7 6 12 31 47 -16 27 H B B B T T
10 Vaxjo (W) 25 7 6 12 25 48 -23 27 B B H H B B
11 Linkopings (W) 25 7 5 13 29 49 -20 26 T B H B B B
12 AIK Solna (W) 25 6 5 14 33 52 -19 23 H T H H T T
13 Orebro (W) 24 5 4 15 18 37 -19 19 B T B H T B
14 Trelleborgs FF (W) 25 0 3 22 12 91 -79 3 B B H B B B

Cập nhật: