Đối đầu Alingsas Nữ vs Malmo Nữ, 20h00 ngày 10/11
Kết quả Alingsas Nữ vs Malmo Nữ Đối đầu Alingsas Nữ vs Malmo Nữ Phong độ Alingsas Nữ gần đây Phong độ Malmo Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2024: Alingsas Nữ vs Malmo Nữ
- Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alingsas Nữ vs Malmo Nữ trước đây
- 29/06/2024Malmo (W)2 - 2Alingsas (W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Alingsas Nữ vs Malmo Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Alingsas Nữ vs Malmo Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alingsas Nữ vs Malmo Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alingsas Nữ vs Malmo Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alingsas Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Alingsas Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alingsas Nữ thắng
Bại: là số trận Alingsas Nữ thua
Thắng: là số trận Alingsas Nữ thắng
Bại: là số trận Alingsas Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alingsas Nữ và Malmo Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo (W) | 25 | 20 | 2 | 3 | 66 | 23 | 43 | 62 | T T T T T B |
2 | Alingsas (W) | 25 | 18 | 6 | 1 | 67 | 17 | 50 | 60 | T T H T H H |
3 | Umea IK (W) | 25 | 15 | 3 | 7 | 51 | 32 | 19 | 48 | H B T H T B |
4 | IK Uppsala (W) | 25 | 14 | 1 | 10 | 45 | 30 | 15 | 43 | T T H T B T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 25 | 13 | 3 | 9 | 46 | 35 | 11 | 42 | T B T H T T |
6 | Sunnana SK (W) | 25 | 11 | 2 | 12 | 33 | 36 | -3 | 35 | B B T B B T |
7 | Mallbackens IF (W) | 25 | 9 | 6 | 10 | 33 | 33 | 0 | 33 | T H H B B H |
8 | Gamla Upsala SK (W) | 25 | 9 | 3 | 13 | 39 | 43 | -4 | 30 | T H B B B B |
9 | Jitex DFF (W) | 25 | 8 | 5 | 12 | 46 | 53 | -7 | 29 | B T H T T H |
10 | Eskilstuna United (W) | 25 | 8 | 4 | 13 | 35 | 41 | -6 | 28 | B T B H B T |
11 | Orebro Soder (W) | 25 | 7 | 5 | 13 | 30 | 44 | -14 | 26 | H B B B T H |
12 | Lidkopings FK (W) | 25 | 6 | 4 | 15 | 30 | 67 | -37 | 22 | B B T H B H |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 25 | 4 | 8 | 13 | 19 | 48 | -29 | 20 | B B B T H H |
14 | IFK Kalmar (W) | 25 | 5 | 4 | 16 | 24 | 62 | -38 | 19 | B T B B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển