Kết quả Bollstanas Sk Nữ vs Mallbackens IF Nữ, 19h00 ngày 12/04
Kết quả Bollstanas Sk Nữ vs Mallbackens IF Nữ Phong độ Bollstanas Sk Nữ gần đây Phong độ Mallbackens IF Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.83O 2.5
0.65U 2.5
1.101
1.70X
3.602
3.90Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bollstanas Sk Nữ vs Mallbackens IF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nữ Thuỵ Điển 2025 » vòng 1
-
Bollstanas Sk Nữ vs Mallbackens IF Nữ: Diễn biến chính
- 40'0-1
Dahl H.
- 46'0-2
Hallstensson I.
- 67'Babic M. (Assist:Frank A.)1-2
- 74'(OW)2-2
- 81'2-2Sennelier Z.
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Bollstanas Sk Nữ vs Mallbackens IF Nữ: Số liệu thống kê
- Bollstanas Sk NữMallbackens IF Nữ
- 4Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 22Tổng cú sút6
-
- 10Sút trúng cầu môn3
-
- 12Sút ra ngoài3
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 94Pha tấn công82
-
- 53Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orebro (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 3 | T |
2 | IK Uppsala (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | Trelleborgs FF (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Umea IK (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Jitex DFF (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Bollstanas Sk (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Mallbackens IF (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Team TG FF (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Orebro Soder (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Elfsborg (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Sunnana SK (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Gamla Upsala SK (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0 | B |
13 | Eskilstuna United (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
14 | Hacken B (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển