Kết quả Eskilstuna United Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ, 20h00 ngày 14/06
Kết quả Eskilstuna United Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ Đối đầu Eskilstuna United Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ Phong độ Eskilstuna United Nữ gần đây Phong độ Gamla Upsala SK Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 14/06/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.87+2
0.85O 3.75
0.95U 3.75
0.851
1.20X
6.002
9.50Hiệp 1-0.75
0.73+0.75
0.99O 1.5
0.87U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eskilstuna United Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Nữ Thuỵ Điển 2025 » vòng 9
-
Eskilstuna United Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ: Diễn biến chính
- 41'Ollonqvist V. (Assist:Gabi Rennie)1-0
- 55'Bulow E. (Assist:Gabi Rennie)2-0
- 65'2-0Sandas D.
- 66'Bulow E. (Assist:Gabi Rennie)3-0
- 72'Sarjanoja I. (Assist:Gabi Rennie)4-0
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Eskilstuna United Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ: Số liệu thống kê
- Eskilstuna United NữGamla Upsala SK Nữ
- 3Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút5
-
- 4Sút trúng cầu môn0
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 92Pha tấn công85
-
- 40Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eskilstuna United (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 27 | 8 | 19 | 22 | T H T T T T |
2 | Umea IK (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 5 | 13 | 20 | H T T T T T |
3 | IK Uppsala (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 22 | 11 | 11 | 20 | H T T B T T |
4 | Trelleborgs FF (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 11 | 5 | 18 | T B B T T B |
5 | Jitex DFF (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 17 | 15 | 2 | 18 | T B T B B T |
6 | Orebro (W) | 9 | 5 | 0 | 4 | 19 | 14 | 5 | 15 | T B B T T T |
7 | Elfsborg (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 20 | 15 | 5 | 13 | B T B T T B |
8 | Bollstanas Sk (W) | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 11 | -4 | 10 | H T T B H H |
9 | Mallbackens IF (W) | 9 | 1 | 5 | 3 | 13 | 18 | -5 | 8 | B H B H B T |
10 | Sunnana SK (W) | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 14 | -7 | 7 | B T B T H B |
11 | Team TG FF (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 17 | -10 | 7 | B B B T B B |
12 | Hacken B (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 6 | H T B H B B |
13 | Orebro Soder (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 20 | -9 | 6 | B B B B B H |
14 | Gamla Upsala SK (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 12 | 30 | -18 | 4 | H B T B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển