Đối đầu Fenerbahce vs Adana Demirspor, 00h30 ngày 04/4

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Fenerbahce vs Adana Demirspor

  • Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 04/4/2024 00:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Adana Demirspor trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Fenerbahce vs Adana Demirspor

- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Adana Demirspor: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 4 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Adana Demirspor: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 5 2 2 1
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Adana Demirspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Fenerbahce (sân nhà) 3 2 0 1
Fenerbahce (sân khách) 4 2 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fenerbahce thắng
Bại: là số trận Fenerbahce thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FenerbahceAdana Demirspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 31 27 3 1 69 20 49 84 T T T T T T
2 Fenerbahce 30 25 4 1 79 25 54 79 H T T T T T
3 Trabzonspor 29 14 4 11 48 40 8 46 T T T B T B
4 Besiktas JK 30 14 4 12 40 36 4 46 H T T B B B
5 Caykur Rizespor 31 13 6 12 40 47 -7 45 B B T B T T
6 Kasimpasa 30 12 7 11 53 55 -2 43 T H B H T B
7 Istanbul Basaksehir 30 12 6 12 38 35 3 42 B B T T T B
8 Antalyaspor 31 10 12 9 36 34 2 42 H B T B T H
9 Alanyaspor 31 10 12 9 41 42 -1 42 H H T T T T
10 Adana Demirspor 30 9 12 9 46 39 7 39 B H B T H T
11 Kayserispor 30 10 9 11 36 43 -7 39 H T T B H B
12 Sivasspor 30 9 11 10 36 43 -7 38 T H T H B B
13 Samsunspor 30 10 6 14 35 41 -6 36 T H T B T B
14 Ankaragucu 31 7 13 11 37 40 -3 34 B B H B T H
15 Hatayspor 31 7 12 12 36 41 -5 33 H B B H T B
16 Konyaspor 30 7 12 11 31 42 -11 33 T B T T H H
17 Gazisehir Gaziantep 31 8 7 16 34 47 -13 31 H B B T B B
18 Karagumruk 30 7 9 14 34 38 -4 30 T H H B B H
19 Pendikspor 30 7 8 15 34 61 -27 29 B B B B B T
20 Istanbulspor 30 3 7 20 22 56 -34 16 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation
Cập nhật: