Đối đầu Fenerbahce vs Adana Demirspor, 00h30 ngày 04/4
Kết quả Fenerbahce vs Adana Demirspor Nhận định Fenerbahce vs Adana Demirspor, 00h30 ngày 4/4 Đối đầu Fenerbahce vs Adana Demirspor Phong độ Fenerbahce gần đây Phong độ Adana Demirspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Fenerbahce vs Adana Demirspor
- Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/4/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Adana Demirspor trước đây
- 12/11/2023Adana Demirspor0 - 0Fenerbahce0 - 0D
- 03/02/2023Adana Demirspor1 - 1Fenerbahce0 - 0D
- 23/08/2022Fenerbahce4 - 2Adana Demirspor2 - 0W
- 11/01/2022Fenerbahce1 - 2Adana Demirspor1 - 1L
- 16/08/2021Adana Demirspor0 - 1Fenerbahce0 - 0W
- 14/12/2017Adana Demirspor1 - 4Fenerbahce1 - 2W
- 30/11/2017Fenerbahce6 - 0Adana Demirspor3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fenerbahce vs Adana Demirspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Adana Demirspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Adana Demirspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 2 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Adana Demirspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fenerbahce (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Fenerbahce (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fenerbahce thắng
Bại: là số trận Fenerbahce thua
Thắng: là số trận Fenerbahce thắng
Bại: là số trận Fenerbahce thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fenerbahce và Adana Demirspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 31 | 27 | 3 | 1 | 69 | 20 | 49 | 84 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 30 | 25 | 4 | 1 | 79 | 25 | 54 | 79 | H T T T T T |
3 | Trabzonspor | 29 | 14 | 4 | 11 | 48 | 40 | 8 | 46 | T T T B T B |
4 | Besiktas JK | 30 | 14 | 4 | 12 | 40 | 36 | 4 | 46 | H T T B B B |
5 | Caykur Rizespor | 31 | 13 | 6 | 12 | 40 | 47 | -7 | 45 | B B T B T T |
6 | Kasimpasa | 30 | 12 | 7 | 11 | 53 | 55 | -2 | 43 | T H B H T B |
7 | Istanbul Basaksehir | 30 | 12 | 6 | 12 | 38 | 35 | 3 | 42 | B B T T T B |
8 | Antalyaspor | 31 | 10 | 12 | 9 | 36 | 34 | 2 | 42 | H B T B T H |
9 | Alanyaspor | 31 | 10 | 12 | 9 | 41 | 42 | -1 | 42 | H H T T T T |
10 | Adana Demirspor | 30 | 9 | 12 | 9 | 46 | 39 | 7 | 39 | B H B T H T |
11 | Kayserispor | 30 | 10 | 9 | 11 | 36 | 43 | -7 | 39 | H T T B H B |
12 | Sivasspor | 30 | 9 | 11 | 10 | 36 | 43 | -7 | 38 | T H T H B B |
13 | Samsunspor | 30 | 10 | 6 | 14 | 35 | 41 | -6 | 36 | T H T B T B |
14 | Ankaragucu | 31 | 7 | 13 | 11 | 37 | 40 | -3 | 34 | B B H B T H |
15 | Hatayspor | 31 | 7 | 12 | 12 | 36 | 41 | -5 | 33 | H B B H T B |
16 | Konyaspor | 30 | 7 | 12 | 11 | 31 | 42 | -11 | 33 | T B T T H H |
17 | Gazisehir Gaziantep | 31 | 8 | 7 | 16 | 34 | 47 | -13 | 31 | H B B T B B |
18 | Karagumruk | 30 | 7 | 9 | 14 | 34 | 38 | -4 | 30 | T H H B B H |
19 | Pendikspor | 30 | 7 | 8 | 15 | 34 | 61 | -27 | 29 | B B B B B T |
20 | Istanbulspor | 30 | 3 | 7 | 20 | 22 | 56 | -34 | 16 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation
Cập nhật: