Tổng số trận | 132 |
Số trận đã kết thúc | 39 (29.55%) |
Số trận sắp đá | 93 (70.45%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 24 (18.18%) |
Số trận thắng (sân khách) | 8 (6.06%) |
Số trận hòa | 7 (5.3%) |
Số bàn thắng | 88 (2.26 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 57 (1.46 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 31 (0.79 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Sileks (12 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Rabotnichki (12 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Sileks, Shkendija (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | FK Rinija Gostivar (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Shkendija (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Rabotnichki, Bregalnica Stip (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Akademija Pandev (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Makedonija Gjorce Petrov, Shkendija, Akademija Pandev (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Struga Trim-Lum (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | FK Rinija Gostivar (15 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Bregalnica Stip, FK Rinija Gostivar (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | FK Rinija Gostivar (10 bàn thua) |