Rabotnicki Skopje: tin tức, thông tin website facebook

CLB Rabotnicki Skopje: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Rabotnicki Skopje
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1937
Bóng đá quốc gia nào? Bắc Macedonia
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Bắc Macedonia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Gradski Park b.b. (Kosarkarska Sala) 1000 Skopje, Macedonia
Sân vận động Gradski vrt
Sức chứa sân vận động 30,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fcrabotnicki.com.mk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Rabotnicki Skopje mới nhất

  • 17/05 22:00
    Academy Pandev
    Rabotnicki Skopje
    2 - 1
    Vòng 33
  • 11/05 22:00
    Rabotnicki Skopje
    FC Vardar Skopje
    0 - 0
    Vòng 32
  • 07/05 22:00
    FK Shkendija 79
    Rabotnicki Skopje
    2 - 0
    Vòng 31
  • 04/05 21:00
    Rabotnicki Skopje
    Sileks
    0 - 0
    Vòng 30
  • 27/04 21:00
    1 FK Rinija Gostivar
    Rabotnicki Skopje
    0 - 0
    Vòng 29
  • 19/04 21:00
    Rabotnicki Skopje
    Pelister Bitola 1
    0 - 1
    Vòng 28
  • 13/04 20:50
    Rabotnicki Skopje
    FC Struga Trim Lum
    0 - 0
    Vòng 27
  • 06/04 20:00
    FK Shkupi
    Rabotnicki Skopje
    0 - 0
    Vòng 26
  • 31/03 20:00
    Rabotnicki Skopje
    KF Besa Doberdoll
    0 - 0
    Vòng 25
  • 15/03 21:00
    Voska Sport
    Rabotnicki Skopje
    0 - 1
    Vòng 24

Lịch thi đấu Rabotnicki Skopje sắp tới

BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Shkendija 79 33 20 10 3 59 30 29 70 T H T H T B
2 Sileks 33 19 10 4 57 19 38 67 T H T H H T
3 Rabotnicki Skopje 33 15 11 7 37 22 15 56 T T H B B B
4 FC Struga Trim Lum 33 13 12 8 41 37 4 51 H H H H H H
5 FC Vardar Skopje 32 11 9 12 34 37 -3 42 H T T H T T
6 FK Rinija Gostivar 33 12 12 9 37 33 4 39 H B B B B B
7 Pelister Bitola 33 10 9 14 26 38 -12 39 B T T T H B
8 FK Shkupi 33 10 8 15 47 47 0 38 B H B B T H
9 FK Tikves Kavadarci 33 7 13 13 25 31 -6 34 T B T T H H
10 Academy Pandev 33 9 7 17 41 56 -15 34 B T B T H T
11 KF Besa Doberdoll 33 9 6 18 34 53 -19 33 B B T T B T
12 Voska Sport 32 5 7 20 25 60 -35 13 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation