Kết quả Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje, 22h00 ngày 17/05
Kết quả Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje Đối đầu Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje Phong độ Academy Pandev gần đây Phong độ Rabotnicki Skopje gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.75O 2.5
0.70U 2.5
0.991
1.43X
3.952
6.40Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025 » vòng 33
-
Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje: Diễn biến chính
- 15'Fahd Richard Ndzengue Moubeti1-0
- 28'Andrej Velkov2-0
- 32'2-1
Stefan Lazarevikj
- 43'Zoran Andonov2-1
- 57'2-1Mihail Dimitrievski
- 57'2-1Mile Todorov
- 58'Martin Gjorgievski3-1
- 74'Marko Stojilevski3-1
- 82'3-2
Teodor Nikolovski
- BXH VĐQG Bắc Macedonia
- BXH bóng đá FYR Macedonia mới nhất
-
Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje: Số liệu thống kê
- Academy PandevRabotnicki Skopje
- 5Phạt góc3
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút6
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài2
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 117Pha tấn công152
-
- 64Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 33 | 20 | 10 | 3 | 59 | 30 | 29 | 70 | T H T H T B |
2 | Sileks | 33 | 19 | 10 | 4 | 57 | 19 | 38 | 67 | T H T H H T |
3 | Rabotnicki Skopje | 33 | 15 | 11 | 7 | 37 | 22 | 15 | 56 | T T H B B B |
4 | FC Struga Trim Lum | 33 | 13 | 12 | 8 | 41 | 37 | 4 | 51 | H H H H H H |
5 | FC Vardar Skopje | 33 | 12 | 9 | 12 | 37 | 37 | 0 | 45 | T T T H T T |
6 | Pelister Bitola | 33 | 10 | 9 | 14 | 26 | 38 | -12 | 39 | B T T T H B |
7 | FK Shkupi | 33 | 10 | 8 | 15 | 47 | 47 | 0 | 38 | B H B B T H |
8 | FK Tikves Kavadarci | 33 | 7 | 13 | 13 | 25 | 31 | -6 | 34 | T B T T H H |
9 | Academy Pandev | 33 | 9 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 34 | B T B T H T |
10 | KF Besa Doberdoll | 33 | 9 | 6 | 18 | 34 | 53 | -19 | 33 | B B T T B T |
11 | FK Rinija Gostivar | 33 | 12 | 12 | 9 | 37 | 33 | 4 | 30 | H B B B B B |
12 | Voska Sport | 33 | 5 | 7 | 21 | 25 | 63 | -38 | 4 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation