Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje, 22h00 ngày 17/5
Kết quả Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje Đối đầu Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje Phong độ Academy Pandev gần đây Phong độ Rabotnicki Skopje gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje
- Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje trước đây
- 03/12/2024Academy Pandev1 - 3Rabotnicki Skopje0 - 2L
- 22/09/2024Rabotnicki Skopje1 - 1Academy Pandev0 - 1D
- 31/03/2024Academy Pandev2 - 1Rabotnicki Skopje1 - 1W
- 03/12/2023Rabotnicki Skopje1 - 0Academy Pandev0 - 0L
- 02/09/2023Academy Pandev0 - 0Rabotnicki Skopje0 - 0D
- 09/04/2023Academy Pandev0 - 0Rabotnicki Skopje0 - 0D
- 30/10/2022Academy Pandev0 - 2Rabotnicki Skopje0 - 1L
- 14/08/2022Rabotnicki Skopje0 - 5Academy Pandev0 - 3W
- 08/05/2022Academy Pandev2 - 1Rabotnicki Skopje2 - 0W
- 06/11/2021Rabotnicki Skopje0 - 3Academy Pandev0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje
- Thống kê lịch sử đối đầu Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Academy Pandev (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Academy Pandev (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Academy Pandev thắng
Bại: là số trận Academy Pandev thua
Thắng: là số trận Academy Pandev thắng
Bại: là số trận Academy Pandev thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Academy Pandev và Rabotnicki Skopje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 32 | 20 | 10 | 2 | 58 | 27 | 31 | 70 | T T H T H T |
2 | Sileks | 32 | 18 | 10 | 4 | 54 | 18 | 36 | 64 | T T H T H H |
3 | Rabotnicki Skopje | 32 | 15 | 11 | 6 | 35 | 19 | 16 | 56 | B T T H B B |
4 | FC Struga Trim Lum | 32 | 13 | 11 | 8 | 38 | 34 | 4 | 50 | T H H H H H |
5 | FC Vardar Skopje | 32 | 11 | 9 | 12 | 34 | 37 | -3 | 42 | H T T H T T |
6 | FK Rinija Gostivar | 33 | 12 | 12 | 9 | 37 | 33 | 4 | 39 | H B B B B B |
7 | Pelister Bitola | 32 | 10 | 9 | 13 | 25 | 34 | -9 | 39 | B B T T T H |
8 | FK Shkupi | 33 | 10 | 8 | 15 | 47 | 47 | 0 | 38 | B H B B T H |
9 | FK Tikves Kavadarci | 32 | 7 | 12 | 13 | 22 | 28 | -6 | 33 | H T B T T H |
10 | Academy Pandev | 32 | 8 | 7 | 17 | 38 | 54 | -16 | 31 | T B T B T H |
11 | KF Besa Doberdoll | 32 | 8 | 6 | 18 | 30 | 52 | -22 | 30 | B B B T T B |
12 | Voska Sport | 32 | 5 | 7 | 20 | 25 | 60 | -35 | 13 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: