Đối đầu Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje, 19h00 ngày 01/12
Kết quả Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje Đối đầu Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje Phong độ Academy Pandev gần đây Phong độ Rabotnicki Skopje gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje
- Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje trước đây
- 22/09/2024Rabotnicki Skopje1 - 1Academy Pandev0 - 1D
- 31/03/2024Academy Pandev2 - 1Rabotnicki Skopje1 - 1W
- 03/12/2023Rabotnicki Skopje1 - 0Academy Pandev0 - 0L
- 02/09/2023Academy Pandev0 - 0Rabotnicki Skopje0 - 0D
- 09/04/2023Academy Pandev0 - 0Rabotnicki Skopje0 - 0D
- 30/10/2022Academy Pandev0 - 2Rabotnicki Skopje0 - 1L
- 14/08/2022Rabotnicki Skopje0 - 5Academy Pandev0 - 3W
- 08/05/2022Academy Pandev2 - 1Rabotnicki Skopje2 - 0W
- 06/11/2021Rabotnicki Skopje0 - 3Academy Pandev0 - 3W
- 16/08/2021Academy Pandev2 - 0Rabotnicki Skopje0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje
- Thống kê lịch sử đối đầu Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Academy Pandev (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Academy Pandev (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Academy Pandev thắng
Bại: là số trận Academy Pandev thua
Thắng: là số trận Academy Pandev thắng
Bại: là số trận Academy Pandev thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Academy Pandev và Rabotnicki Skopje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sileks | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 8 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | FK Shkendija 79 | 16 | 9 | 6 | 1 | 29 | 12 | 17 | 33 | H T H T T T |
3 | FK Rinija Gostivar | 16 | 9 | 6 | 1 | 26 | 9 | 17 | 33 | T H T T T T |
4 | Rabotnicki Skopje | 16 | 8 | 7 | 1 | 20 | 7 | 13 | 31 | H H H B T T |
5 | FC Struga Trim Lum | 16 | 8 | 5 | 3 | 20 | 17 | 3 | 29 | H T T T H T |
6 | Academy Pandev | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 26 | -6 | 19 | B T B B H T |
7 | FK Shkupi | 16 | 4 | 4 | 8 | 22 | 24 | -2 | 16 | T B B B B B |
8 | Pelister Bitola | 16 | 3 | 7 | 6 | 8 | 15 | -7 | 16 | H H T B B B |
9 | KF Besa Doberdoll | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 24 | -10 | 13 | B B B H B B |
10 | Voska Sport | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 31 | -16 | 12 | H T H B H B |
11 | FC Vardar Skopje | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 27 | -17 | 12 | H B B T H B |
12 | FK Tikves Kavadarci | 16 | 1 | 7 | 8 | 4 | 14 | -10 | 10 | B B H H B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: