Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bắc Macedonia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Sileks | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
2 | FK Shkupi | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
3 | KF Besa Doberdoll | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
4 | Pelister Bitola | 18 | 3 | 16% | 15 | 83% |
5 | FC Vardar Skopje | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
6 | Academy Pandev | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
7 | FK Rinija Gostivar | 18 | 5 | 27% | 13 | 72% |
8 | FK Shkendija 79 | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
9 | FK Tikves Kavadarci | 18 | 3 | 16% | 15 | 83% |
10 | Voska Sport | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
11 | FC Struga Trim Lum | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
12 | Rabotnicki Skopje | 18 | 5 | 27% | 13 | 72% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bắc Macedonia
Tên giải đấu | VĐQG Bắc Macedonia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Macedonian First Football League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 19 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |