FK Shkendija 79: tin tức, thông tin website facebook

CLB FK Shkendija 79: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FK Shkendija 79
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1979
Bóng đá quốc gia nào? Bắc Macedonia
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Bắc Macedonia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ UI. Blagoja Toska - b.b. MK - 1220 TETOVO
Sân vận động Ecolog Arena
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.kfshkendija79.com.mk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FK Shkendija 79 mới nhất

  • 17/05 22:00
    FK Shkendija 79
    Sileks
    0 - 2
    Vòng 33
  • 07/05 22:00
    FK Shkendija 79
    Rabotnicki Skopje
    2 - 0
    Vòng 31
  • 04/05 21:00
    FC Struga Trim Lum
    FK Shkendija 79
    0 - 0
    Vòng 30
  • 02/05 22:00
    FK Rinija Gostivar
    FK Shkendija 79
    0 - 0
    Vòng 32
  • 27/04 21:00
    FK Shkendija 79
    FK Shkupi
    1 - 3
    Vòng 29
  • 19/04 21:00
    KF Besa Doberdoll
    FK Shkendija 79
    1 - 2
    Vòng 28
  • 13/04 20:50
    FK Shkendija 79
    Voska Sport
    2 - 0
    Vòng 27
  • 06/04 20:00
    FK Tikves Kavadarci
    FK Shkendija 79 1
    0 - 0
    Vòng 26
  • 23/04 21:00
    FC Struga Trim Lum
    FK Shkendija 79
    1 - 0
  • 09/04 21:00
    FK Shkendija 79
    FC Struga Trim Lum
    1 - 0

Lịch thi đấu FK Shkendija 79 sắp tới

BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Shkendija 79 33 20 10 3 59 30 29 70 T H T H T B
2 Sileks 33 19 10 4 57 19 38 67 T H T H H T
3 Rabotnicki Skopje 33 15 11 7 37 22 15 56 T T H B B B
4 FC Struga Trim Lum 33 13 12 8 41 37 4 51 H H H H H H
5 FC Vardar Skopje 32 11 9 12 34 37 -3 42 H T T H T T
6 FK Rinija Gostivar 33 12 12 9 37 33 4 39 H B B B B B
7 Pelister Bitola 33 10 9 14 26 38 -12 39 B T T T H B
8 FK Shkupi 33 10 8 15 47 47 0 38 B H B B T H
9 FK Tikves Kavadarci 33 7 13 13 25 31 -6 34 T B T T H H
10 Academy Pandev 33 9 7 17 41 56 -15 34 B T B T H T
11 KF Besa Doberdoll 33 9 6 18 34 53 -19 33 B B T T B T
12 Voska Sport 32 5 7 20 25 60 -35 13 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation