Tổng số trận | 240 |
Số trận đã kết thúc | 32 (13.33%) |
Số trận sắp đá | 208 (86.67%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 17 (7.08%) |
Số trận thắng (sân khách) | 11 (4.58%) |
Số trận hòa | 4 (1.67%) |
Số bàn thắng | 161 (5.03 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 98 (3.06 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 63 (1.97 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Nữ Standard Liege B (28 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Nữ Standard Liege B (28 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Nữ Alken (15 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Nữ ASE De Chastre (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Nữ ASE De Chastre (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Nữ Ladies Genk B, Nữ ASE De Chastre (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Nữ Westerlo (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Nữ Oud Heverlee Leuven 2 (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Nữ Westerlo (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Nữ ASE De Chastre (48 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Nữ ASE De Chastre (21 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Nữ ASE De Chastre (27 bàn thua) |