Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Bỉ nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Club Brugge II Nữ | 27 | 21 | 77% | 6 | 22% |
2 | Ladies Genk B Nữ | 29 | 20 | 68% | 9 | 31% |
3 | KV Mechelen Nữ | 29 | 21 | 72% | 8 | 28% |
4 | Moldavo Nữ | 29 | 19 | 65% | 10 | 34% |
5 | Oud Heverlee Leuven II Nữ | 29 | 24 | 82% | 5 | 17% |
6 | Famkes Merkem Nữ | 29 | 15 | 51% | 14 | 48% |
7 | Gent B Nữ | 29 | 25 | 86% | 4 | 14% |
8 | Zulte-Waregem II Nữ | 29 | 15 | 51% | 14 | 48% |
9 | Loyers W | 29 | 23 | 79% | 6 | 21% |
10 | Anderlecht II Nữ | 29 | 22 | 75% | 7 | 24% |
11 | Bilzen United (W) | 29 | 22 | 75% | 7 | 24% |
12 | FC Alken Nữ | 28 | 23 | 82% | 5 | 18% |
13 | Standard Liege B Nữ | 29 | 21 | 72% | 8 | 28% |
14 | Bredene W | 29 | 26 | 89% | 3 | 10% |
15 | White Star Bruxelles Nữ | 29 | 21 | 72% | 8 | 28% |
16 | KVK Tienen Nữ | 28 | 18 | 64% | 10 | 36% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Bỉ nữ
Tên giải đấu | Hạng nhất Bỉ nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Belgium Women 1st National |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 27 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |