Thống kê tần xuất tỷ số Hạng nhất Bỉ nữ 2024/25

Thống kê tần xuất tỷ số Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025

# ST (1) Tỷ số ST/TS (2) %
1 230 1-0 17 7.39%
2 230 0-1 16 6.96%
3 230 4-2 3 1.3%
4 230 3-0 13 5.65%
5 230 2-2 6 2.61%
6 230 4-1 9 3.91%
7 230 1-2 12 5.22%
8 230 2-0 9 3.91%
9 230 4-0 7 3.04%
10 230 1-3 13 5.65%
11 230 2-4 9 3.91%
12 230 2-1 17 7.39%
13 230 3-1 8 3.48%
14 230 8-2 1 0.43%
15 230 3-4 2 0.87%
16 230 6-1 4 1.74%
17 230 3-2 6 2.61%
18 230 6-2 1 0.43%
19 230 1-1 7 3.04%
20 230 4-6 1 0.43%
21 230 2-3 6 2.61%
22 230 0-3 8 3.48%
23 230 5-3 2 0.87%
24 230 0-0 10 4.35%
25 230 0-2 3 1.3%
26 230 3-3 1 0.43%
27 230 6-0 2 0.87%
28 230 1-5 5 2.17%
29 230 1-4 4 1.74%
30 230 0-5 3 1.3%
31 230 0-4 2 0.87%
32 230 5-1 5 2.17%
33 230 5-0 5 2.17%
34 230 11-0 1 0.43%
35 230 4-4 1 0.43%
36 230 6-3 1 0.43%
37 230 7-0 1 0.43%
38 230 1-6 1 0.43%
39 230 13-0 1 0.43%
40 230 9-1 1 0.43%
41 230 5-2 2 0.87%
42 230 4-3 1 0.43%
43 230 10-0 1 0.43%
44 230 8-1 1 0.43%
45 230 0-6 1 0.43%
Cập nhật:

Hạng nhất Bỉ nữ

Tên giải đấu Hạng nhất Bỉ nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Belgium Women 1st National
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 27
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)