Kết quả Club Brugge II Nữ vs KVK Tienen Nữ, 01h00 ngày 01/05
Kết quả Club Brugge II Nữ vs KVK Tienen Nữ Đối đầu Club Brugge II Nữ vs KVK Tienen Nữ Phong độ Club Brugge II Nữ gần đây Phong độ KVK Tienen Nữ gần đây
- Thứ năm, Ngày 01/05/202501:00
Xem Live
- Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Brugge II Nữ vs KVK Tienen Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025 » vòng 27
-
Club Brugge II Nữ vs KVK Tienen Nữ: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Bỉ nữ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Club Brugge II Nữ vs KVK Tienen Nữ: Số liệu thống kê
- Club Brugge II NữKVK Tienen Nữ
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem II (W) | 29 | 22 | 5 | 2 | 68 | 16 | 52 | 71 | T B T T T T |
2 | Club Brugge II (W) | 28 | 22 | 4 | 2 | 82 | 36 | 46 | 70 | T T T T T T |
3 | Moldavo (W) | 29 | 20 | 2 | 7 | 67 | 30 | 37 | 62 | T T T T B T |
4 | KV Mechelen (W) | 29 | 16 | 6 | 7 | 86 | 39 | 47 | 54 | B H B B T H |
5 | Bredene W | 29 | 17 | 1 | 11 | 74 | 53 | 21 | 52 | H T T T T B |
6 | KVK Tienen (W) | 28 | 16 | 3 | 9 | 50 | 33 | 17 | 51 | T B T T B B |
7 | Standard Liege B (W) | 29 | 16 | 2 | 11 | 68 | 40 | 28 | 50 | B T T B T T |
8 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 29 | 16 | 2 | 11 | 70 | 51 | 19 | 50 | T T T B T T |
9 | Anderlecht II (W) | 29 | 13 | 2 | 14 | 50 | 49 | 1 | 41 | B T B B B T |
10 | White Star Bruxelles (W) | 29 | 11 | 6 | 12 | 50 | 48 | 2 | 39 | B T B B B T |
11 | Famkes Merkem (W) | 29 | 9 | 5 | 15 | 31 | 48 | -17 | 32 | H H B T B H |
12 | Bilzen United (W) | 29 | 9 | 4 | 16 | 45 | 65 | -20 | 31 | T B B T T B |
13 | Gent B (W) | 29 | 6 | 3 | 20 | 45 | 80 | -35 | 21 | B T T B B B |
14 | Ladies Genk B (W) | 29 | 5 | 3 | 21 | 37 | 75 | -38 | 18 | T B B B B B |
15 | Loyers W | 29 | 4 | 2 | 23 | 29 | 91 | -62 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 29 | 4 | 0 | 25 | 28 | 126 | -98 | 12 | B B B T B B |