Phong độ KVK Tienen Nữ gần đây, KQ KVK Tienen Nữ mới nhất
Phong độ KVK Tienen Nữ gần đây
- 14/12/2024KVK Tienen NữMoldavo Nữ0 - 0L
- 07/12/2024Gent B NữKVK Tienen Nữ0 - 0D
- 01/12/2024KVK Tienen NữClub Brugge II Nữ1 - 3L
- 23/11/2024Bilzen United (W)KVK Tienen Nữ0 - 0D
- 17/11/2024KVK Tienen NữStandard Liege B Nữ0 - 0W
- 10/11/2024Anderlecht II NữKVK Tienen Nữ0 - 1W
- 31/10/2024KVK Tienen NữOud Heverlee Leuven II Nữ0 - 0W
- 26/10/2024FC Alken NữKVK Tienen Nữ0 - 0W
- 20/10/2024KVK Tienen NữLadies Genk B Nữ0 - 0W
- 03/11/2024KVK Tienen NữWhite Star Nữ0 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
Thống kê phong độ KVK Tienen Nữ gần đây, KQ KVK Tienen Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ KVK Tienen Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Bỉ nữ | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Cúp Bel WC | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ KVK Tienen Nữ gần đây: theo giải đấu
- 14/12/2024KVK Tienen NữMoldavo Nữ0 - 0L
- 07/12/2024Gent B NữKVK Tienen Nữ0 - 0D
- 01/12/2024KVK Tienen NữClub Brugge II Nữ1 - 3L
- 23/11/2024Bilzen United (W)KVK Tienen Nữ0 - 0D
- 17/11/2024KVK Tienen NữStandard Liege B Nữ0 - 0W
- 10/11/2024Anderlecht II NữKVK Tienen Nữ0 - 1W
- 31/10/2024KVK Tienen NữOud Heverlee Leuven II Nữ0 - 0W
- 26/10/2024FC Alken NữKVK Tienen Nữ0 - 0W
- 20/10/2024KVK Tienen NữLadies Genk B Nữ0 - 0W
- 03/11/2024KVK Tienen NữWhite Star Nữ0 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
- Kết quả KVK Tienen Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất Bỉ nữ
- Kết quả KVK Tienen Nữ mới nhất ở giải Cúp Bel WC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KVK Tienen Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KVK Tienen Nữ (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
KVK Tienen Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem II (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 27 | 9 | 18 | 32 | T H T T T T |
2 | Moldavo (W) | 14 | 10 | 0 | 4 | 34 | 16 | 18 | 30 | T T T T T T |
3 | Club Brugge II (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 42 | 26 | 16 | 30 | T H T T T T |
4 | KV Mechelen (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 49 | 25 | 24 | 28 | B T B B T T |
5 | Bredene W | 13 | 9 | 0 | 4 | 39 | 21 | 18 | 27 | T B T T T B |
6 | KVK Tienen (W) | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 20 | 7 | 27 | T T H B H B |
7 | White Star Bruxelles (W) | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 21 | T B T T B T |
8 | Standard Liege B (W) | 14 | 7 | 0 | 7 | 26 | 22 | 4 | 21 | T B B T B T |
9 | Anderlecht II (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 26 | 22 | 4 | 19 | T B B B T H |
10 | Famkes Merkem (W) | 14 | 6 | 0 | 8 | 20 | 31 | -11 | 18 | T B B T T B |
11 | Bilzen United (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 25 | 30 | -5 | 15 | H T H B H B |
12 | Loyers W | 13 | 4 | 2 | 7 | 19 | 30 | -11 | 14 | B B H B B B |
13 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 31 | 34 | -3 | 13 | B B B B B T |
14 | Gent B (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 20 | 42 | -22 | 10 | T B B T H B |
15 | Ladies Genk B (W) | 14 | 2 | 2 | 10 | 27 | 42 | -15 | 8 | T H H B B B |
16 | FC Alken (W) | 13 | 0 | 0 | 13 | 15 | 62 | -47 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: