Đối đầu KVK Tienen Nữ vs Club Brugge II Nữ, 02h00 ngày 01/12
Kết quả KVK Tienen Nữ vs Club Brugge II Nữ Đối đầu KVK Tienen Nữ vs Club Brugge II Nữ Phong độ KVK Tienen Nữ gần đây Phong độ Club Brugge II Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: KVK Tienen Nữ vs Club Brugge II Nữ
- Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KVK Tienen Nữ vs Club Brugge II Nữ trước đây
- 02/03/2024Club Brugge II (W)0 - 2KVK Tienen (W)0 - 0W
- 22/10/2023KVK Tienen (W)2 - 1Club Brugge II (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KVK Tienen Nữ vs Club Brugge II Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu KVK Tienen Nữ vs Club Brugge II Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KVK Tienen Nữ vs Club Brugge II Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KVK Tienen Nữ vs Club Brugge II Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KVK Tienen Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
KVK Tienen Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KVK Tienen Nữ thắng
Bại: là số trận KVK Tienen Nữ thua
Thắng: là số trận KVK Tienen Nữ thắng
Bại: là số trận KVK Tienen Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KVK Tienen Nữ và Club Brugge II Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KVK Tienen (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 21 | 10 | 11 | 26 | T T T T T H |
2 | Bredene W | 11 | 8 | 0 | 3 | 32 | 15 | 17 | 24 | B T T B T T |
3 | Zulte-Waregem II (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 7 | 13 | 23 | B H T T H T |
4 | KV Mechelen (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 39 | 21 | 18 | 22 | T T T B T B |
5 | Club Brugge II (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 30 | 19 | 11 | 21 | T H T T H T |
6 | Moldavo (W) | 11 | 7 | 0 | 4 | 22 | 14 | 8 | 21 | T T B T T T |
7 | Anderlecht II (W) | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 20 | 4 | 18 | T T B B B T |
8 | White Star Bruxelles (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 15 | B H T T B T |
9 | Standard Liege B (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 20 | 19 | 1 | 15 | T B T T B B |
10 | Bilzen United (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 21 | -1 | 14 | B T B H T H |
11 | Loyers W | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 23 | -6 | 14 | H B B H B B |
12 | Famkes Merkem (W) | 11 | 4 | 0 | 7 | 15 | 24 | -9 | 12 | B B T B B T |
13 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 25 | 28 | -3 | 10 | B B B B B B |
14 | Ladies Genk B (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 24 | 30 | -6 | 8 | T B B T H H |
15 | Gent B (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 14 | 35 | -21 | 6 | T B B T B B |
16 | FC Alken (W) | 10 | 0 | 0 | 10 | 9 | 50 | -41 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: