Famkes Merkem (W): tin tức, thông tin website facebook

CLB Famkes Merkem (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Famkes Merkem (W)
Tên khác Famkes Merkem Nữ
Biệt danh Famkes Merkem Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Bỉ
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Bỉ nữ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Famkes Merkem (W) mới nhất

  • 29/03 21:00
    Bredene W
    Famkes Merkem Nữ
    0 - 0
    Vòng 26
  • 23/03 01:40
    Anderlecht II Nữ
    Famkes Merkem Nữ
    0 - 0
    Vòng 25
  • 15/03 21:30
    Famkes Merkem Nữ
    White Star Bruxelles Nữ
    0 - 0
    Vòng 24
  • 09/03 00:30
    Zulte-Waregem II Nữ
    Famkes Merkem Nữ
    0 - 0
    Vòng 23
  • 01/03 21:30
    Famkes Merkem Nữ
    Moldavo Nữ
    0 - 0
    Vòng 22
  • 22/02 22:00
    Gent B Nữ
    Famkes Merkem Nữ
    0 - 2
    Vòng 21
  • 15/02 21:30
    Famkes Merkem Nữ
    Club Brugge II Nữ
    1 - 0
    Vòng 20
  • 08/02 21:30
    Bilzen United (W)
    Famkes Merkem Nữ
    0 - 0
    Vòng 19
  • 01/02 23:00
    Famkes Merkem Nữ
    Standard Liege B Nữ
    0 - 0
    Vòng 18
  • 25/01 23:00
    KVK Tienen Nữ
    Famkes Merkem Nữ
    0 - 0
    Vòng 17

Lịch thi đấu Famkes Merkem (W) sắp tới

  • 13/04 20:00
    Oud Heverlee Leuven II Nữ
    Famkes Merkem Nữ
    ? - ?
    Vòng 28
  • 26/04 21:00
    Famkes Merkem Nữ
    KV Mechelen Nữ
    ? - ?
    Vòng 29
  • 03/05 20:00
    Ladies Genk B Nữ
    Famkes Merkem Nữ
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Moldavo (W) 27 19 2 6 65 27 38 59 T T T T T T
2 Zulte-Waregem II (W) 26 18 5 3 49 17 32 59 T H T T B T
3 Club Brugge II (W) 23 18 4 1 70 31 39 58 T T T T T T
4 KV Mechelen (W) 27 15 5 7 82 38 44 50 H T B H B B
5 Bredene W 27 16 1 10 68 47 21 49 T B H T T T
6 KVK Tienen (W) 25 15 3 7 44 27 17 48 B T T T B T
7 Standard Liege B (W) 26 15 2 9 58 36 22 47 H T T B T T
8 Oud Heverlee Leuven II (W) 25 13 2 10 60 45 15 41 T T B T T T
9 Anderlecht II (W) 26 12 2 12 46 40 6 38 T B H B T B
10 White Star Bruxelles (W) 26 10 6 10 49 42 7 36 B B H B T B
11 Famkes Merkem (W) 26 8 4 14 25 44 -19 28 T H B H H B
12 Bilzen United (W) 26 7 4 15 37 59 -22 25 B B B T B B
13 Gent B (W) 26 6 3 17 42 67 -25 21 B T H B T T
14 Ladies Genk B (W) 27 5 3 19 37 70 -33 18 B B T B B B
15 Loyers W 26 4 2 20 26 80 -54 14 B B B B B B
16 FC Alken (W) 25 2 0 23 23 111 -88 6 B B B B B B