Tổng số trận | 180 |
Số trận đã kết thúc | 1 (0.56%) |
Số trận sắp đá | 179 (99.44%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 1 (0.56%) |
Số trận thắng (sân khách) | (0%) |
Số trận hòa | (0%) |
Số bàn thắng | 3 (3 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 2 (2 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 1 (1 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Falkirk (2 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Falkirk (2 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Queen\'s Park (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Airdrie United, Hamilton Academical, Partick Thistle, Raith Rovers, Greenock Morton, Dunfermline Athletic, Livingston, Ayr United (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Airdrie United, Hamilton Academical, Partick Thistle, Raith Rovers, Greenock Morton, Queen\'s Park, Ayr United, Dunfermline Athletic, Livingston (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Dunfermline Athletic, Livingston, Falkirk, Airdrie United, Hamilton Academical, Partick Thistle, Raith Rovers, Greenock Morton, Ayr United (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Airdrie United, Hamilton Academical, Partick Thistle, Raith Rovers, Greenock Morton, Dunfermline Athletic, Livingston, Ayr United (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Airdrie United, Hamilton Academical, Partick Thistle, Raith Rovers, Greenock Morton, Queen\'s Park, Ayr United, Dunfermline Athletic, Livingston (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Dunfermline Athletic, Livingston, Falkirk, Airdrie United, Hamilton Academical, Partick Thistle, Raith Rovers, Greenock Morton, Ayr United (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Falkirk (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (2 bàn thua) |