Airdrie United: tin tức, thông tin website facebook

CLB Airdrie United: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Airdrie United
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 2002
Bóng đá quốc gia nào? Scotland
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Scotland
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Excelsior Stadium, Broomfield Park, Airdrie. ML6 8QZ.
Sân vận động Excelsior Stadium
Sức chứa sân vận động 10,171 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.airdrieunitedfc.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Airdrie United mới nhất

  • 14/12 22:00
    Airdrie United
    Greenock Morton
    1 - 2
    Vòng 17
  • 07/12 22:00
    Queen's Park
    Airdrie United
    2 - 0
    Vòng 16
  • 16/11 22:00
    Dunfermline Athletic
    Airdrie United
    0 - 0
    Vòng 14
  • 09/11 22:00
    Falkirk
    Airdrie United
    1 - 0
    Vòng 13
  • 02/11 22:00
    Airdrie United
    Hamilton Academical
    0 - 2
    Vòng 12
  • 30/10 02:45
    Raith Rovers
    Airdrie United
    1 - 0
    Vòng 11
  • 26/10 21:00
    Airdrie United
    Ayr United
    0 - 0
    Vòng 10
  • 19/10 21:40
    Partick Thistle
    Airdrie United 1
    1 - 1
    Vòng 9
  • 01/12 20:00
    Dundee North End FC
    Airdrie United
    0 - 1
  • 12/10 19:30
    Airdrie United
    East Kilbride
    0 - 1
  • Pen [5-6]

Lịch thi đấu Airdrie United sắp tới

BXH Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Falkirk 17 12 2 3 33 14 19 38 T T B T T B
2 Livingston 16 9 6 1 21 10 11 33 B H T T H T
3 Ayr United 17 9 4 4 28 17 11 31 B H T T B T
4 Partick Thistle 16 7 5 4 18 11 7 26 T T H T T B
5 Queen's Park 17 7 4 6 19 18 1 25 H T B B T B
6 Hamilton Academical 16 5 3 8 23 29 -6 18 T T B B B T
7 Raith Rovers 16 5 3 8 15 21 -6 18 T T H B B T
8 Greenock Morton 16 3 7 6 13 21 -8 16 B B H T H H
9 Dunfermline Athletic 17 4 3 10 14 20 -6 15 B B T B T B
10 Airdrie United 16 1 3 12 8 31 -23 6 B B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation