Kết quả Raith Rovers vs Airdrie United, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Raith Rovers vs Airdrie United Đối đầu Raith Rovers vs Airdrie United Phong độ Raith Rovers gần đây Phong độ Airdrie United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.90O 2.5
0.98U 2.5
0.881
1.67X
3.602
4.60Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.79O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Raith Rovers vs Airdrie United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 33
-
Raith Rovers vs Airdrie United: Diễn biến chính
- 19'0-1
Chris Mochrie
- 40'Dylan Easton0-1
- 41'James Gullan (Assist:Josh Mullin)1-1
- 67'1-1Aidan Wilson
- 90'1-1Mason Hancock
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Raith Rovers vs Airdrie United: Số liệu thống kê
- Raith RoversAirdrie United
- 5Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 21Tổng cú sút5
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 17Sút ra ngoài3
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 11Phạm lỗi9
-
- 1Cứu thua4
-
- 88Pha tấn công77
-
- 57Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 33 | 21 | 7 | 5 | 67 | 27 | 40 | 70 | T T T B T H |
2 | Livingston | 33 | 18 | 10 | 5 | 47 | 26 | 21 | 64 | H H T B T T |
3 | Ayr United | 33 | 17 | 8 | 8 | 54 | 32 | 22 | 59 | B B H T B H |
4 | Partick Thistle | 33 | 13 | 9 | 11 | 40 | 37 | 3 | 48 | T T H T B B |
5 | Raith Rovers | 33 | 13 | 7 | 13 | 38 | 40 | -2 | 46 | T H H T T H |
6 | Greenock Morton | 33 | 10 | 11 | 12 | 38 | 47 | -9 | 41 | T T H B B B |
7 | Hamilton Academical | 33 | 10 | 5 | 18 | 37 | 58 | -21 | 35 | B B H B T T |
8 | Dunfermline Athletic | 33 | 9 | 6 | 18 | 28 | 41 | -13 | 33 | B B B T B T |
9 | Queen's Park | 33 | 9 | 6 | 18 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B B B |
10 | Airdrie United | 33 | 7 | 7 | 19 | 34 | 60 | -26 | 28 | T H B T T H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation