Kết quả Empoli vs Parma, 01h45 ngày 11/05
Kết quả Empoli vs Parma Nhận định, Soi kèo Empoli vs Parma, 1h45 ngày 11/05: Tiếp cơn khủng hoảng Đối đầu Empoli vs Parma Phong độ Empoli gần đây Phong độ Parma gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.12O 2.25
0.84U 2.25
1.041
2.50X
3.252
2.75Hiệp 1+0
0.89-0
0.99O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Empoli vs Parma
-
Sân vận động: Carlo Castellani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 36
-
Empoli vs Parma: Diễn biến chính
- 11'Jacopo Fazzini (Assist:Liam Henderson)1-0
- 22'1-0Lautaro Valenti
- 31'1-0Lautaro Valenti
- 59'1-0Drissa Camara
Jacob Ondrejka - 65'1-0Milan Djuric
Mateo Pellegrino Casalanguila - 65'1-0Hernani Azevedo Junior
Simon Sohm - 71'Faustino Anjorin
Alberto Grassi1-0 - 73'Liberato Cacace1-0
- 73'1-1
Milan Djuric (Assist:Hernani Azevedo Junior)
- 77'Junior Sambia
Liberato Cacace1-1 - 77'1-1Botond Balogh
Ange-Yoan Bonny - 84'Ola Solbakken
Sebastiano Esposito1-1 - 84'Ismael Konate
Liam Henderson1-1 - 86'Faustino Anjorin (Assist:Ismael Konate)2-1
- 88'Mattia Viti2-1
-
Empoli vs Parma: Đội hình chính và dự bị
- Empoli3-4-2-123Devis Vasquez21Mattia Viti34Ardian Ismajli35Luca Marianucci3Giuseppe Pezzella5Alberto Grassi6Liam Henderson11Emmanuel Gyasi13Liberato Cacace10Jacopo Fazzini99Sebastiano Esposito13Ange-Yoan Bonny32Mateo Pellegrino Casalanguila20Antoine Hainaut19Simon Sohm16Mandela Keita17Jacob Ondrejka14Emanuele Valeri15Enrico Del Prato46Giovanni Leoni5Lautaro Valenti31Zion Suzuki
- Đội hình dự bị
- 7Junior Sambia17Ola Solbakken8Faustino Anjorin90Ismael Konate1Marco Silvestri22Mattia De Sciglio24Tyronne Ebuehi20Viktor Kovalenko98Federico Brancolini12Jacopo Seghetti2Saba Goglichidze31Lorenzo Tosto89Thomas CampanielloMilan Djuric 30Hernani Azevedo Junior 27Drissa Camara 23Botond Balogh 4Richard Marcone 33Dennis Man 98Pontus Almqvist 11Edoardo Corvi 40Mathias Fjortoft Lovik 18Adrian Benedyczak 7Alessandro Circati 39Anas Haj Mohamed 61Elia Plicco 65
- Huấn luyện viên (HLV)
- Roberto D AversaCristian Eugene Chivu
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Empoli vs Parma: Số liệu thống kê
- EmpoliParma
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc0
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 15Tổng cú sút3
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 4Sút ra ngoài2
-
- 7Cản sút0
-
- 16Sút Phạt21
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 315Số đường chuyền378
-
- 67%Chuyền chính xác70%
-
- 21Phạm lỗi16
-
- 3Việt vị0
-
- 48Đánh đầu68
-
- 25Đánh đầu thành công33
-
- 0Cứu thua2
-
- 15Rê bóng thành công17
-
- 4Thay người4
-
- 9Đánh chặn4
-
- 22Ném biên25
-
- 15Cản phá thành công17
-
- 6Thử thách3
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 23Long pass28
-
- 82Pha tấn công106
-
- 30Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 37 | 23 | 10 | 4 | 57 | 27 | 30 | 79 | T T T T H H |
2 | Inter Milan | 37 | 23 | 9 | 5 | 77 | 35 | 42 | 78 | T B B T T H |
3 | Atalanta | 37 | 22 | 8 | 7 | 76 | 34 | 42 | 74 | T T H T T T |
4 | Juventus | 37 | 17 | 16 | 4 | 55 | 33 | 22 | 67 | T B T H H T |
5 | AS Roma | 37 | 19 | 9 | 9 | 54 | 35 | 19 | 66 | H T T T B T |
6 | Lazio | 37 | 18 | 11 | 8 | 61 | 48 | 13 | 65 | H T H T H H |
7 | Fiorentina | 37 | 18 | 8 | 11 | 57 | 39 | 18 | 62 | H T T B B T |
8 | Bologna | 37 | 16 | 14 | 7 | 56 | 44 | 12 | 62 | B T H H B B |
9 | AC Milan | 37 | 17 | 9 | 11 | 59 | 43 | 16 | 60 | T B T T T B |
10 | Como | 37 | 13 | 10 | 14 | 49 | 50 | -1 | 49 | T T T T T H |
11 | Torino | 37 | 10 | 14 | 13 | 39 | 43 | -4 | 44 | B T B H B B |
12 | Udinese | 37 | 12 | 8 | 17 | 39 | 53 | -14 | 44 | B B H T B B |
13 | Genoa | 37 | 9 | 13 | 15 | 34 | 48 | -14 | 40 | H B B B H B |
14 | Cagliari | 37 | 9 | 9 | 19 | 40 | 54 | -14 | 36 | B B T B B T |
15 | Verona | 37 | 9 | 7 | 21 | 32 | 65 | -33 | 34 | H B B B H H |
16 | Parma | 37 | 6 | 15 | 16 | 41 | 56 | -15 | 33 | H T H B B H |
17 | Empoli | 37 | 6 | 13 | 18 | 32 | 57 | -25 | 31 | B H B B T T |
18 | Lecce | 37 | 7 | 10 | 20 | 26 | 58 | -32 | 31 | B B H B H T |
19 | Venezia | 37 | 5 | 14 | 18 | 30 | 53 | -23 | 29 | T H B H T B |
20 | Monza | 37 | 3 | 9 | 25 | 28 | 67 | -39 | 18 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation