Kết quả Genoa vs Atalanta, 01h45 ngày 18/05
Kết quả Genoa vs Atalanta Soi kèo phạt góc Genoa vs Atalanta, 1h45 ngày 18/05 Đối đầu Genoa vs Atalanta Lịch phát sóng Genoa vs Atalanta Phong độ Genoa gần đây Phong độ Atalanta gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.08-0.75
0.82O 2.5
0.94U 2.5
0.921
5.00X
3.752
1.62Hiệp 1+0.25
1.12-0.25
0.79O 1
0.87U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genoa vs Atalanta
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 37
-
Genoa vs Atalanta: Diễn biến chính
- 35'Koni De Winter
Johan Felipe Vasquez Ibarra0-0 - 37'Andrea Pinamonti (Assist:Aaron Caricol)1-0
- 45'Mattia Bani Goal cancelled1-0
- 47'1-1
Ibrahim Sulemana (Assist:Matteo Ruggeri)
- 56'1-1Raoul Bellanova
Matteo Ruggeri - 58'Andrea Pinamonti (Assist:Stefano Sabelli)2-1
- 63'2-2
Daniel Maldini (Assist:Marten de Roon)
- 66'Alessandro Zanoli
Stefano Sabelli2-2 - 67'Jean Emile Junior Onana Onana
Milan Badelj2-2 - 74'2-2Mario Pasalic
Marco Brescianini - 74'2-2Charles De Ketelaere
Daniel Maldini - 74'2-2Davide Zappacosta
Marco Palestra - 77'Caleb Ekuban
Andrea Pinamonti2-2 - 77'Morten Thorsby
Vitor Oliveira2-2 - 81'2-2Ederson Jose dos Santos Lourenco
Ibrahim Sulemana - 89'2-3
Mateo Retegui (Assist:Charles De Ketelaere)
-
Genoa vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị
- Genoa4-3-31Nicola Leali3Aaron Caricol22Johan Felipe Vasquez Ibarra13Mattia Bani20Stefano Sabelli32Morten Frendrup47Milan Badelj73Patrizio Masini9Vitor Oliveira19Andrea Pinamonti15Brooke Norton Cuffy32Mateo Retegui24Lazar Samardzic70Daniel Maldini27Marco Palestra6Ibrahim Sulemana44Marco Brescianini22Matteo Ruggeri3Odilon Kossounou4Isak Hien15Marten de Roon28Rui Pedro dos Santos Patricio
- Đội hình dự bị
- 18Caleb Ekuban2Morten Thorsby5Jean Emile Junior Onana Onana4Koni De Winter59Alessandro Zanoli31Benjamin Siegrist39Daniele Sommariva10Junior Messias34Sebastian Otoa53Lior Kasa21Jeff Ekhator76Lorenzo Venturino24Roberto ScaglioneMario Pasalic 8Davide Zappacosta 77Raoul Bellanova 16Ederson Jose dos Santos Lourenco 13Charles De Ketelaere 17Francesco Rossi 31Ademola Lookman 11Marco Carnesecchi 29Tommaso Del Lungo 49Pietro Comi 40Dominic Vavassori 45Lorenzo Riccio 43
- Huấn luyện viên (HLV)
- Patrick VieiraGian Piero Gasperini
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Genoa vs Atalanta: Số liệu thống kê
- GenoaAtalanta
- Giao bóng trước
-
- 7Phạt góc0
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 13Tổng cú sút13
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 3Sút ra ngoài5
-
- 4Cản sút2
-
- 14Sút Phạt10
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 461Số đường chuyền377
-
- 81%Chuyền chính xác81%
-
- 10Phạm lỗi14
-
- 40Đánh đầu22
-
- 19Đánh đầu thành công12
-
- 3Cứu thua3
-
- 13Rê bóng thành công11
-
- 5Thay người5
-
- 6Đánh chặn7
-
- 15Ném biên20
-
- 13Cản phá thành công11
-
- 5Thử thách12
-
- 2Kiến tạo thành bàn3
-
- 30Long pass18
-
- 73Pha tấn công68
-
- 42Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 37 | 23 | 10 | 4 | 57 | 27 | 30 | 79 | T T T T H H |
2 | Inter Milan | 37 | 23 | 9 | 5 | 77 | 35 | 42 | 78 | T B B T T H |
3 | Atalanta | 37 | 22 | 8 | 7 | 76 | 34 | 42 | 74 | T T H T T T |
4 | Juventus | 37 | 17 | 16 | 4 | 55 | 33 | 22 | 67 | T B T H H T |
5 | AS Roma | 37 | 19 | 9 | 9 | 54 | 35 | 19 | 66 | H T T T B T |
6 | Lazio | 37 | 18 | 11 | 8 | 61 | 48 | 13 | 65 | H T H T H H |
7 | Fiorentina | 37 | 18 | 8 | 11 | 57 | 39 | 18 | 62 | H T T B B T |
8 | Bologna | 37 | 16 | 14 | 7 | 56 | 44 | 12 | 62 | B T H H B B |
9 | AC Milan | 37 | 17 | 9 | 11 | 59 | 43 | 16 | 60 | T B T T T B |
10 | Como | 37 | 13 | 10 | 14 | 49 | 50 | -1 | 49 | T T T T T H |
11 | Torino | 37 | 10 | 14 | 13 | 39 | 43 | -4 | 44 | B T B H B B |
12 | Udinese | 37 | 12 | 8 | 17 | 39 | 53 | -14 | 44 | B B H T B B |
13 | Genoa | 37 | 9 | 13 | 15 | 34 | 48 | -14 | 40 | H B B B H B |
14 | Cagliari | 37 | 9 | 9 | 19 | 40 | 54 | -14 | 36 | B B T B B T |
15 | Verona | 37 | 9 | 7 | 21 | 32 | 65 | -33 | 34 | H B B B H H |
16 | Parma | 37 | 6 | 15 | 16 | 41 | 56 | -15 | 33 | H T H B B H |
17 | Empoli | 37 | 6 | 13 | 18 | 32 | 57 | -25 | 31 | B H B B T T |
18 | Lecce | 37 | 7 | 10 | 20 | 26 | 58 | -32 | 31 | B B H B H T |
19 | Venezia | 37 | 5 | 14 | 18 | 30 | 53 | -23 | 29 | T H B H T B |
20 | Monza | 37 | 3 | 9 | 25 | 28 | 67 | -39 | 18 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation