Kết quả Lecce vs Torino, 01h45 ngày 19/05
Kết quả Lecce vs Torino Nhận định, Soi kèo Lecce vs Torino 1h45 ngày 19/5: Trắng tay trên sân nhà Đối đầu Lecce vs Torino Phong độ Lecce gần đây Phong độ Torino gần đây
- Thứ hai, Ngày 19/05/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.25
1.03U 2.25
0.851
1.85X
3.172
4.09Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lecce vs Torino
-
Sân vận động: Stadio Via del Mare
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 37
-
Lecce vs Torino: Diễn biến chính
- 31'0-0Valentino Lazaro
- 45'Ylber Ramadani
Balthazar Pierret0-0 - 46'Ante Rebic
Konan Ignace Jocelyn N’dri0-0 - 46'Santiago Pierotti
Thorir Helgason0-0 - 46'Ylber Ramadani (Assist:Nikola Krstovic)1-0
- 59'Mohamed Kaba
Nikola Krstovic1-0 - 60'1-0Sergiu Perciun
Gvidas Gineitis - 71'1-0Ivan Ilic
Samuele Ricci - 71'1-0Antonio Sanabria
Nikola Vlasic - 71'1-0Alessio Cacciamani
Valentino Lazaro - 78'Tete Morente1-0
- 85'1-0Marcus Holmgren Pedersen
Ali Dembele - 86'Danilo Veiga
Frederic Guilbert1-0
-
Lecce vs Torino: Đội hình chính và dự bị
- Lecce4-2-3-130Wladimiro Falcone25Antonino Gallo6Federico Baschirotto4Kialonda Gaspar12Frederic Guilbert75Balthazar Pierret29Lassana Coulibaly7Tete Morente14Thorir Helgason10Konan Ignace Jocelyn N’dri9Nikola Krstovic18Che Adams20Valentino Lazaro10Nikola Vlasic66Gvidas Gineitis28Samuele Ricci22Cesare Casadei21Ali Dembele13Guillermo Maripan5Adam Masina34Cristiano Biraghi32Vanja Milinkovic Savic
- Đội hình dự bị
- 50Santiago Pierotti3Ante Rebic77Mohamed Kaba17Danilo Veiga20Ylber Ramadani32Jasper Samooja1Christian Fruchtl99Marco Sala11Nicola Sansone44Tiago Gabriel37Jesper Karlsson8Hamza Rafia22Lameck Banda5Medon BerishaAlessio Cacciamani 95Sergiu Perciun 83Marcus Holmgren Pedersen 16Antonio Sanabria 9Ivan Ilic 8Adrien Tameze Aousta 61Alberto Paleari 1Antonio Donnarumma 17Karol Linetty 77Sebastian Walukiewicz 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- Marco GiampaoloPaolo Vanoli
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lecce vs Torino: Số liệu thống kê
- LecceTorino
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút10
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 2Cản sút2
-
- 8Sút Phạt13
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 326Số đường chuyền455
-
- 74%Chuyền chính xác78%
-
- 13Phạm lỗi8
-
- 2Việt vị1
-
- 23Đánh đầu43
-
- 11Đánh đầu thành công22
-
- 4Cứu thua3
-
- 9Rê bóng thành công10
-
- 5Thay người5
-
- 6Đánh chặn5
-
- 26Ném biên23
-
- 9Cản phá thành công10
-
- 9Thử thách6
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 23Long pass34
-
- 97Pha tấn công95
-
- 39Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 38 | 24 | 10 | 4 | 59 | 27 | 32 | 82 | T T T H H T |
2 | Inter Milan | 38 | 24 | 9 | 5 | 79 | 35 | 44 | 81 | B B T T H T |
3 | Atalanta | 38 | 22 | 8 | 8 | 78 | 37 | 41 | 74 | T H T T T B |
4 | Juventus | 38 | 18 | 16 | 4 | 58 | 35 | 23 | 70 | B T H H T T |
5 | AS Roma | 38 | 20 | 9 | 9 | 56 | 35 | 21 | 69 | T T T B T T |
6 | Fiorentina | 38 | 19 | 8 | 11 | 60 | 41 | 19 | 65 | T T B B T T |
7 | Lazio | 38 | 18 | 11 | 9 | 61 | 49 | 12 | 65 | T H T H H B |
8 | AC Milan | 38 | 18 | 9 | 11 | 61 | 43 | 18 | 63 | B T T T B T |
9 | Bologna | 38 | 16 | 14 | 8 | 57 | 47 | 10 | 62 | T H H B B B |
10 | Como | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 52 | -3 | 49 | T T T T H B |
11 | Torino | 38 | 10 | 14 | 14 | 39 | 45 | -6 | 44 | T B H B B B |
12 | Udinese | 38 | 12 | 8 | 18 | 41 | 56 | -15 | 44 | B H T B B B |
13 | Genoa | 38 | 10 | 13 | 15 | 37 | 49 | -12 | 43 | B B B H B T |
14 | Verona | 38 | 10 | 7 | 21 | 34 | 66 | -32 | 37 | B B B H H T |
15 | Cagliari | 38 | 9 | 9 | 20 | 40 | 56 | -16 | 36 | B T B B T B |
16 | Parma | 38 | 7 | 15 | 16 | 44 | 58 | -14 | 36 | T H B B H T |
17 | Lecce | 38 | 8 | 10 | 20 | 27 | 58 | -31 | 34 | B H B H T T |
18 | Empoli | 38 | 6 | 13 | 19 | 33 | 59 | -26 | 31 | H B B T T B |
19 | Venezia | 38 | 5 | 14 | 19 | 32 | 56 | -24 | 29 | H B H T B B |
20 | Monza | 38 | 3 | 9 | 26 | 28 | 69 | -41 | 18 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation