Phong độ Atalanta gần đây, KQ Atalanta mới nhất
Phong độ Atalanta gần đây
- 11/12/2024AtalantaReal Madrid1 - 1L
- 27/11/2024Young BoysAtalanta1 - 4W
- 07/11/2024VfB StuttgartAtalanta0 - 0W
- 07/12/2024AtalantaAC Milan1 - 1W
- 03/12/2024AS RomaAtalanta0 - 0W
- 24/11/2024ParmaAtalanta0 - 2W
- 10/11/2024AtalantaUdinese0 - 1W
- 03/11/2024NapoliAtalanta0 - 2W
- 31/10/2024AtalantaMonza0 - 0W
- 27/10/2024AtalantaVerona5 - 1W
Thống kê phong độ Atalanta gần đây, KQ Atalanta mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ Atalanta gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Serie A | 7 | 7 | 0 | 0 |
Phong độ Atalanta gần đây: theo giải đấu
- 11/12/2024AtalantaReal Madrid1 - 1L
- 27/11/2024Young BoysAtalanta1 - 4W
- 07/11/2024VfB StuttgartAtalanta0 - 0W
- 07/12/2024AtalantaAC Milan1 - 1W
- 03/12/2024AS RomaAtalanta0 - 0W
- 24/11/2024ParmaAtalanta0 - 2W
- 10/11/2024AtalantaUdinese0 - 1W
- 03/11/2024NapoliAtalanta0 - 2W
- 31/10/2024AtalantaMonza0 - 0W
- 27/10/2024AtalantaVerona5 - 1W
- Kết quả Atalanta mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Atalanta mới nhất ở giải Serie A
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Atalanta gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atalanta (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
Atalanta (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 15 | 11 | 1 | 3 | 38 | 17 | 21 | 34 | T T T T T T |
2 | Napoli | 15 | 10 | 2 | 3 | 21 | 10 | 11 | 32 | T B H T T B |
3 | Inter Milan | 14 | 9 | 4 | 1 | 34 | 15 | 19 | 31 | H T T H T T |
4 | Fiorentina | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 10 | 18 | 31 | T T T T T T |
5 | Lazio | 15 | 10 | 1 | 4 | 30 | 17 | 13 | 31 | T T T T B T |
6 | Juventus | 15 | 6 | 9 | 0 | 24 | 10 | 14 | 27 | H T T H H H |
7 | AC Milan | 14 | 6 | 4 | 4 | 24 | 16 | 8 | 22 | B T H H T B |
8 | Bologna | 14 | 5 | 7 | 2 | 20 | 18 | 2 | 22 | T T T B T H |
9 | Udinese | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B H B T |
10 | Empoli | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 15 | -1 | 19 | B T H H B T |
11 | AS Roma | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 21 | -3 | 16 | T B B B B T |
12 | Torino | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 20 | -4 | 16 | B B B H B H |
13 | Parma | 15 | 3 | 6 | 6 | 21 | 25 | -4 | 15 | H B T B T B |
14 | Genoa | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 24 | -11 | 15 | B T H H T H |
15 | Cagliari | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 25 | -10 | 14 | B B H H T B |
16 | Lecce | 15 | 3 | 4 | 8 | 8 | 26 | -18 | 13 | T B H T H B |
17 | Como | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 28 | -12 | 12 | B B H B H H |
18 | Verona | 15 | 4 | 0 | 11 | 18 | 37 | -19 | 12 | B T B B B B |
19 | Monza | 15 | 1 | 7 | 7 | 13 | 19 | -6 | 10 | B B B H H B |
20 | Venezia | 15 | 2 | 3 | 10 | 13 | 27 | -14 | 9 | T B B B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: