Phong độ Parma gần đây, KQ Parma mới nhất
Phong độ Parma gần đây
- 07/12/2024Inter MilanParma1 - 0L
- 01/12/2024ParmaLazio1 - 0W
- 24/11/2024ParmaAtalanta0 - 2L
- 09/11/2024VeneziaParma1 - 1W
- 05/11/2024ParmaGenoa0 - 0L
- 31/10/2024JuventusParma1 - 2D
- 27/10/2024ParmaEmpoli0 - 1D
- 19/10/2024ComoParma1 - 1D
- 06/10/2024BolognaParma 10 - 0D
- 01/10/2024ParmaCagliari0 - 1L
Thống kê phong độ Parma gần đây, KQ Parma mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Parma gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Serie A | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Parma gần đây: theo giải đấu
- 07/12/2024Inter MilanParma1 - 0L
- 01/12/2024ParmaLazio1 - 0W
- 24/11/2024ParmaAtalanta0 - 2L
- 09/11/2024VeneziaParma1 - 1W
- 05/11/2024ParmaGenoa0 - 0L
- 31/10/2024JuventusParma1 - 2D
- 27/10/2024ParmaEmpoli0 - 1D
- 19/10/2024ComoParma1 - 1D
- 06/10/2024BolognaParma 10 - 0D
- 01/10/2024ParmaCagliari0 - 1L
- Kết quả Parma mới nhất ở giải Serie A
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Parma gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Parma (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Parma (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 16 | 11 | 4 | 1 | 36 | 13 | 23 | 37 | H T T T T T |
2 | Spezia | 16 | 9 | 6 | 1 | 27 | 10 | 17 | 33 | H T T T B T |
3 | Pisa | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 17 | 11 | 32 | H T T B H T |
4 | Bari | 16 | 5 | 9 | 2 | 20 | 14 | 6 | 24 | H H T T H T |
5 | Cremonese | 16 | 7 | 3 | 6 | 23 | 19 | 4 | 24 | H B B T T B |
6 | Cesena | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 23 | 2 | 22 | H T T H B B |
7 | Juve Stabia | 16 | 5 | 7 | 4 | 17 | 19 | -2 | 22 | H H B H H T |
8 | Palermo | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | H B H H T B |
9 | Catanzaro | 16 | 3 | 11 | 2 | 20 | 17 | 3 | 20 | H H H H H T |
10 | Cosenza Calcio 1914 | 16 | 4 | 8 | 4 | 16 | 17 | -1 | 20 | T H T H H B |
11 | Brescia | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | H T B H H B |
12 | Carrarese | 16 | 5 | 4 | 7 | 14 | 19 | -5 | 19 | H H B T B T |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 18 | -2 | 18 | B H H H B T |
14 | Mantova | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 18 | H B T H H B |
15 | Salernitana | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 24 | -6 | 17 | H H B B T H |
16 | Sampdoria | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 27 | -6 | 17 | H B B H H B |
17 | Modena | 16 | 3 | 8 | 5 | 20 | 21 | -1 | 17 | H B T H H H |
18 | Frosinone | 16 | 3 | 7 | 6 | 12 | 21 | -9 | 16 | H H H B T T |
19 | Cittadella | 16 | 3 | 5 | 8 | 11 | 27 | -16 | 14 | H T B B H B |
20 | SudTirol | 16 | 4 | 1 | 11 | 15 | 29 | -14 | 13 | H B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: