Kết quả Partick Thistle vs Airdrie United, 22h00 ngày 22/02
Kết quả Partick Thistle vs Airdrie United Đối đầu Partick Thistle vs Airdrie United Phong độ Partick Thistle gần đây Phong độ Airdrie United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
0.95O 2.5
0.85U 2.5
1.001
1.62X
3.702
4.33Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Partick Thistle vs Airdrie United
-
Sân vận động: Firhill Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 25
-
Partick Thistle vs Airdrie United: Diễn biến chính
- 17'Brian Graham1-0
- 39'Stuart Bannigan1-0
- 45'1-0Mason Hancock
- 48'Daniel O.Reilly1-0
- 54'1-1
Ben Wilson (Assist:Adam Frizzell)
- 57'Robbie Crawford1-1
- 58'1-1Dean McMaster
- 74'1-1Liam McStravick
- 83'Kanayo Megwa1-1
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Partick Thistle vs Airdrie United: Số liệu thống kê
- Partick ThistleAirdrie United
- 2Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài5
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 13Phạm lỗi11
-
- 3Cứu thua3
-
- 83Pha tấn công96
-
- 36Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 25 | 16 | 5 | 4 | 49 | 23 | 26 | 53 | H T B T H T |
2 | Livingston | 25 | 14 | 7 | 4 | 34 | 18 | 16 | 49 | B T T T H T |
3 | Ayr United | 25 | 14 | 6 | 5 | 41 | 22 | 19 | 48 | T T T T H B |
4 | Partick Thistle | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 32 | 0 | 37 | T B H B B H |
5 | Raith Rovers | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | B B T B T T |
6 | Greenock Morton | 24 | 7 | 10 | 7 | 25 | 29 | -4 | 31 | T T H H T B |
7 | Queen's Park | 25 | 8 | 6 | 11 | 26 | 28 | -2 | 30 | T H B B B H |
8 | Dunfermline Athletic | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B B T H H |
9 | Hamilton Academical | 25 | 7 | 3 | 15 | 29 | 47 | -18 | 24 | B B B T B B |
10 | Airdrie United | 24 | 3 | 5 | 16 | 19 | 45 | -26 | 14 | B B T T H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation