Kết quả Livingston vs Dunfermline Athletic, 22h00 ngày 15/02
Kết quả Livingston vs Dunfermline Athletic Đối đầu Livingston vs Dunfermline Athletic Phong độ Livingston gần đây Phong độ Dunfermline Athletic gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.81O 2.5
1.05U 2.5
0.801
1.62X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.88O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Livingston vs Dunfermline Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 24
-
Livingston vs Dunfermline Athletic: Diễn biến chính
- 39'0-0Jeremiah Chilokoa-Mullen
- 45'Cristian Montano0-0
- 45'Robbie Muirhead0-0
- 53'0-0David Wotherspoon
- 56'Daniel Finlayson0-0
- 76'0-0Kane Ritchie-Hosler
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Livingston vs Dunfermline Athletic: Số liệu thống kê
- LivingstonDunfermline Athletic
- 8Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 7Tổng cú sút8
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 15Phạm lỗi12
-
- 2Cứu thua1
-
- 96Pha tấn công74
-
- 68Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 25 | 16 | 5 | 4 | 49 | 23 | 26 | 53 | H T B T H T |
2 | Livingston | 25 | 14 | 7 | 4 | 34 | 18 | 16 | 49 | B T T T H T |
3 | Ayr United | 25 | 14 | 6 | 5 | 41 | 22 | 19 | 48 | T T T T H B |
4 | Partick Thistle | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 32 | 0 | 37 | T B H B B H |
5 | Raith Rovers | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | B B T B T T |
6 | Greenock Morton | 24 | 7 | 10 | 7 | 25 | 29 | -4 | 31 | T T H H T B |
7 | Queen's Park | 25 | 8 | 6 | 11 | 26 | 28 | -2 | 30 | T H B B B H |
8 | Dunfermline Athletic | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B B T H H |
9 | Hamilton Academical | 25 | 7 | 3 | 15 | 29 | 47 | -18 | 24 | B B B T B B |
10 | Airdrie United | 24 | 3 | 5 | 16 | 19 | 45 | -26 | 14 | B B T T H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation