Kết quả Greenock Morton vs Hamilton Academical, 02h45 ngày 19/02
Kết quả Greenock Morton vs Hamilton Academical Đối đầu Greenock Morton vs Hamilton Academical Phong độ Greenock Morton gần đây Phong độ Hamilton Academical gần đây
- Thứ tư, Ngày 19/02/202502:45
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.90O 2.25
0.85U 2.25
1.001
2.00X
3.502
3.00Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Greenock Morton vs Hamilton Academical
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 20
-
Greenock Morton vs Hamilton Academical: Diễn biến chính
- 28'Tomi Adeloye (Assist:Nathan Shaw)1-0
- 45'1-0Sean McGinty
- 79'Arron Lyall (Assist:Lamar Reynolds)2-0
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Greenock Morton vs Hamilton Academical: Số liệu thống kê
- Greenock MortonHamilton Academical
- 5Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 5Tổng cú sút5
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 2Sút ra ngoài4
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 14Phạm lỗi14
-
- 1Cứu thua1
-
- 96Pha tấn công114
-
- 40Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 25 | 16 | 5 | 4 | 49 | 23 | 26 | 53 | H T B T H T |
2 | Livingston | 25 | 14 | 7 | 4 | 34 | 18 | 16 | 49 | B T T T H T |
3 | Ayr United | 25 | 14 | 6 | 5 | 41 | 22 | 19 | 48 | T T T T H B |
4 | Partick Thistle | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 32 | 0 | 37 | T B H B B H |
5 | Raith Rovers | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | B B T B T T |
6 | Greenock Morton | 24 | 7 | 10 | 7 | 25 | 29 | -4 | 31 | T T H H T B |
7 | Queen's Park | 25 | 8 | 6 | 11 | 26 | 28 | -2 | 30 | T H B B B H |
8 | Dunfermline Athletic | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B B T H H |
9 | Hamilton Academical | 25 | 7 | 3 | 15 | 29 | 47 | -18 | 24 | B B B T B B |
10 | Airdrie United | 24 | 3 | 5 | 16 | 19 | 45 | -26 | 14 | B B T T H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation