Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti, 22h00 ngày 24/5

VĐQG Romania 2024-2025: Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti

Lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti

- Thống kê lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Romania 7 4 1 2
Cúp Quốc Gia Romania 1 0 1 0
Giao hữu CLB 1 0 0 1
Hạng 2 Romania 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Universitaea Cluj (sân nhà) 4 1 2 1
Universitaea Cluj (sân khách) 6 3 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Universitaea Cluj thắng
Bại: là số trận Universitaea Cluj thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Universitaea ClujRapid Bucuresti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Romania 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: