Đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti, 22h30 ngày 28/3

VĐQG Romania 2024-2025: FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti

Lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 0 3 7

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Romania 2 0 0 2
Cúp Quốc Gia Romania 1 0 1 0
Hạng 2 Romania 5 0 2 3
Giao hữu CLB 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Unirea 2004 Slobozia (sân nhà) 6 0 2 4
FC Unirea 2004 Slobozia (sân khách) 4 0 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thắng
Bại: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Romania 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: