Đối đầu Hermannstadt vs Rapid Bucuresti, 01h30 ngày 09/3

VĐQG Romania 2024-2025: Hermannstadt vs Rapid Bucuresti

  • Giải đấu: VĐQG Romania
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 09/3/2025 01:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Hermannstadt vs Rapid Bucuresti trước đây

  • 05/11/2024
    Rapid Bucuresti
    1 - 0
    Hermannstadt
    1 - 0
    L
  • 17/02/2024
    Rapid Bucuresti
    2 - 0
    Hermannstadt
    0 - 0
    L
  • 01/10/2023
    Hermannstadt
    1 - 1
    Rapid Bucuresti
    0 - 1
    D
  • 05/03/2023
    Rapid Bucuresti
    0 - 1
    Hermannstadt
    0 - 1
    W
  • 15/10/2022
    Hermannstadt
    0 - 2
    Rapid Bucuresti
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Hermannstadt vs Rapid Bucuresti

- Thống kê lịch sử đối đầu Hermannstadt vs Rapid Bucuresti: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 1 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Hermannstadt vs Rapid Bucuresti: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Romania 5 1 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Hermannstadt vs Rapid Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hermannstadt (sân nhà) 2 0 1 1
Hermannstadt (sân khách) 3 1 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hermannstadt thắng
Bại: là số trận Hermannstadt thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HermannstadtRapid Bucuresti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Romania 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 29 14 11 4 42 24 18 53 H H T T T H
2 CS Universitatea Craiova 29 14 10 5 45 27 18 52 T T T T H T
3 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
4 CFR Cluj 29 13 12 4 50 32 18 51 H T T H T H
5 Dinamo Bucuresti 29 12 12 5 39 26 13 48 T T H B B T
6 Rapid Bucuresti 29 11 13 5 35 25 10 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
9 Hermannstadt 29 10 8 11 33 40 -7 38 B H T T B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 29 8 10 11 28 33 -5 34 H T B T B H
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 29 6 10 13 25 37 -12 28 H T H B H T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 29 7 5 17 28 46 -18 26 B B B B H B
16 Gloria Buzau 29 5 5 19 25 45 -20 20 B B B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: