Đối đầu FC Botosani vs Rapid Bucuresti, 22h15 ngày 06/10
Kết quả FC Botosani vs Rapid Bucuresti Đối đầu FC Botosani vs Rapid Bucuresti Phong độ FC Botosani gần đây Phong độ Rapid Bucuresti gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: FC Botosani vs Rapid Bucuresti
- Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Botosani vs Rapid Bucuresti trước đây
- 02/12/2023FC Botosani0 - 0Rapid Bucuresti0 - 0D
- 29/07/2023Rapid Bucuresti2 - 2FC Botosani1 - 0D
- 02/03/2023FC Botosani1 - 2Rapid Bucuresti0 - 1L
- 09/10/2022Rapid Bucuresti1 - 1FC Botosani0 - 1D
- 03/04/2022Rapid Bucuresti3 - 0FC Botosani1 - 0L
- 19/12/2021Rapid Bucuresti1 - 1FC Botosani1 - 0D
- 23/08/2021FC Botosani0 - 2Rapid Bucuresti0 - 0L
- 28/04/2015Rapid Bucuresti2 - 2FC Botosani0 - 1D
- 26/10/2014FC Botosani3 - 0Rapid Bucuresti2 - 0W
- 29/09/2023FC Botosani1 - 3Rapid Bucuresti0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FC Botosani vs Rapid Bucuresti
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Botosani vs Rapid Bucuresti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Botosani vs Rapid Bucuresti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 9 | 1 | 5 | 3 |
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Botosani vs Rapid Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Botosani (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
FC Botosani (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Botosani thắng
Bại: là số trận FC Botosani thua
Thắng: là số trận FC Botosani thắng
Bại: là số trận FC Botosani thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Botosani và Rapid Bucuresti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 8 | 10 | 23 | T T T H B H |
2 | CS Universitatea Craiova | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 10 | 9 | 19 | T B H B H T |
3 | Dinamo Bucuresti | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 15 | 6 | 18 | T B T H H H |
4 | CFR Cluj | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 15 | 6 | 18 | T T H H B T |
5 | FC Otelul Galati | 10 | 4 | 6 | 0 | 10 | 4 | 6 | 18 | H H T H H H |
6 | Petrolul Ploiesti | 12 | 4 | 6 | 2 | 13 | 11 | 2 | 18 | H T H H T B |
7 | UTA Arad | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 13 | 0 | 15 | H B H H T T |
8 | CSM Politehnica Iasi | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 17 | -5 | 14 | B B T H T B |
9 | Hermannstadt | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 13 | B T T H H B |
10 | Farul Constanta | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 13 | H B H T B H |
11 | FC Steaua Bucuresti | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 13 | -1 | 13 | B B T H H T |
12 | Rapid Bucuresti | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 13 | -1 | 13 | H T H B T H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 18 | -7 | 12 | T T B B B H |
14 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 15 | -4 | 11 | B B B T B B |
15 | Gloria Buzau | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 20 | -9 | 10 | B B B H H T |
16 | FC Botosani | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 19 | -9 | 8 | T B B B H H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: