Phong độ Fenerbahce gần đây, KQ Fenerbahce mới nhất
Phong độ Fenerbahce gần đây
- 11/12/20241 FenerbahceAthletic Bilbao0 - 2L
- 29/11/2024Slavia PrahaFenerbahce1 - 1W
- 08/11/2024AZ AlkmaarFenerbahce0 - 0L
- 07/12/20241 Besiktas JKFenerbahce0 - 0L
- 03/12/2024FenerbahceGazisehir Gaziantep1 - 1W
- 23/11/2024KayserisporFenerbahce1 - 3W
- 10/11/2024FenerbahceSivasspor1 - 0W
- 03/11/2024TrabzonsporFenerbahce0 - 1W
- 27/10/2024FenerbahceBodrumspor1 - 0W
- 16/11/2024FenerbahceZenit St. Petersburg1 - 1W
Thống kê phong độ Fenerbahce gần đây, KQ Fenerbahce mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Fenerbahce gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 3 | 1 | 0 | 2 |
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 5 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Fenerbahce gần đây: theo giải đấu
- 11/12/20241 FenerbahceAthletic Bilbao0 - 2L
- 29/11/2024Slavia PrahaFenerbahce1 - 1W
- 08/11/2024AZ AlkmaarFenerbahce0 - 0L
- 07/12/20241 Besiktas JKFenerbahce0 - 0L
- 03/12/2024FenerbahceGazisehir Gaziantep1 - 1W
- 23/11/2024KayserisporFenerbahce1 - 3W
- 10/11/2024FenerbahceSivasspor1 - 0W
- 03/11/2024TrabzonsporFenerbahce0 - 1W
- 27/10/2024FenerbahceBodrumspor1 - 0W
- 16/11/2024FenerbahceZenit St. Petersburg1 - 1W
- Kết quả Fenerbahce mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Fenerbahce mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Fenerbahce mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fenerbahce gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fenerbahce (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Fenerbahce (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 14 | 12 | 2 | 0 | 38 | 15 | 23 | 38 | T T T T H T |
2 | Fenerbahce | 14 | 10 | 2 | 2 | 36 | 13 | 23 | 32 | T T T T T B |
3 | Samsunspor | 15 | 9 | 2 | 4 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T B H T B |
4 | Eyupspor | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 17 | 7 | 26 | T T B H T B |
5 | Besiktas JK | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 15 | 8 | 25 | B B H B H T |
6 | Goztepe | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 20 | 7 | 24 | T B T T B T |
7 | Istanbul Basaksehir | 14 | 6 | 4 | 4 | 24 | 18 | 6 | 22 | H B H B T T |
8 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
9 | Caykur Rizespor | 15 | 6 | 2 | 7 | 16 | 22 | -6 | 20 | B T T T B H |
10 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 21 | -1 | 19 | B T B H H T |
11 | Gazisehir Gaziantep | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 24 | -4 | 18 | T B T B T B |
12 | Sivasspor | 16 | 5 | 3 | 8 | 20 | 27 | -7 | 18 | T B H B B B |
13 | Antalyaspor | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B T B T T H |
14 | Alanyaspor | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 18 | -3 | 17 | B H H T B T |
15 | Trabzonspor | 14 | 3 | 7 | 4 | 20 | 18 | 2 | 16 | B B B T B H |
16 | Kayserispor | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 25 | -10 | 15 | T H T B B T |
17 | Bodrumspor | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 21 | -9 | 14 | B H B B B T |
18 | Hatayspor | 14 | 1 | 5 | 8 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B T H H B |
19 | Adana Demirspor | 14 | 0 | 2 | 12 | 10 | 34 | -24 | 2 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena